Category:Ethane

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>etano; Etana; ethane; Етан; Etan; ایتھین; Etan; Етан; 에테인; Этан; etano; Етан; Etan; အီသိန်း; éthane; Etan; Êtan; etāns; Etaan; етан; Etano; Ethan; etan; etan; Etan; ಈಥೇನ್; ethane; إيثان; အီသိန်း; 乙烷; etán; ઈથેન; Etano; Єѳанъ; этан; Ethan; Ethan; Etani; Էթան; 乙烷; Êtan; ეთანი; エタン; אתאן; ethanum; इथेन; ఈథేన్; Etaani; Etan; Ethane; Etaan; எத்தேன்; etano; Ethan; 乙烷; Etan; этан; Ethan; Этан; Etán; Etanu; ਈਥੇਨ; eatán; etano; Etana; Etan; Ethan; Etanas; etan; Ethan; età; Ethane; Etano; etan; എഥെയ്ൻ; Ethaan; Etan; اتان; Ethane; Ethan; Etano; ইথেন; αιθάνιο; اتان; compuesto químico; کیٖمیٲیی مُرَکَب; organic compound; химично съединение; compus chimic; 化合物; chemická zlúčenina; хімічна сполука; 化合物; kemiala kompozajo; 지방족 화합물; kemia kombinaĵo; хемиско соединение; compuesto quimico; একটি রাসায়নিক উপাদান; composé chimique; chemical compound; ķīmisks savienojums; chemiese verbinding; Etan; composto químico; 化合物; cheemesch Verbindung; kjemisk sambinding; kjemisk forbindelse; chemical compound; مركب كيميائي; 化合物; C2H6; konposatu kimiko; compuestu químicu; compost químic; chemische Verbindung; gasförmige organische Verbindung; komponim kimik; هیدروکربن دوکربنه; 化合物; kemisk forbindelse; composito chimic; תרכובת; compositum chemicum; रासायनिक यौगिक; kemiallinen yhdiste; chemical compound; இரசாயன கலவை; composto chimico; хімічнае злучэньне; cumpostu chìmicu; composto químico; keemiline ühend; 化合物; 化合物; 化合物; chemická sloučenina; химическое соединение; Senyawa kimia; związek chemiczny, drugi alkan; രാസ സംയുക്തം; chemische verbinding; cyfansoddyn cemegol; 化合物; քիմիական միացություն; gemyske ferbining; composto químico; component quimic; χημική ένωση; хімічнае злучэнне; ईथेन; Äthan; Ethane; R-170</nowiki>
Êtan 
chemical compound
Tải lên phương tiện
Là một
  • loại thực thể hóa học
Là tập hợp con của
  • biogenic aliphatic hydrocarbon
  • Ankan
Gồm có
Khối lượng
  • 30,047 Da
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q52858
định danh GND: 4140260-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85045073
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12377868x
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00575958
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 32920
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555684405171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Tập tin trong thể loại “Ethane”

35 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 35 tập tin.