Category:Logos

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
 See also category: Logo (programming language).
<nowiki>logo; Logo; logò; لوگو; logo; logo; Лого; logo; شارہ; logotyp; logotipe; 標誌; Logotipo; Logo; 로고; Búmerki; markemblemo; лого; logo; লোগো; logo; Logo; logotip; I-logo; biểu trưng; logo; kenteken; лого; logo; logo; logo; logo; Loqotip; Logo; logo; logo; شعار; logo; လိုဂို; 標誌; logó; logo; logotipo; λογότυπο; Logo; логотип; Logo; Logo; логотип; lógó; نشان‌واره; 标志; logo; ლოგოტიპი; ロゴタイプ; Logo; Logo; لوجو; لوگو; סמליל; Logotypus; պատկերանիշ; लोगो; 标志; logo; Imådjete; logo; logo; அடையாளச் சின்னம்; logo; logo; logo; Нишонвора; logo; logo; logo; logotip; Logo; Логотип; logo; logo; Logo; ਨਿਸ਼ਾਨ; Logotipo; Logotipas; logotip; лягатып; Логотип; Логотип; ตราสัญลักษณ์; Nembo; ലോഗോ; beeldmerk; లోగో; Logo; لوگو; logotip; Logotipo; 标志; 标志; لۆگۆ; signo gráfico que identifica a una empresa o un producto comercial; grafik atau lencana yang selalunya digunakan oleh syarikat komersial; территориаль берәмектәр, коммерция предприятиелары, ойошмалар һәм айырым кешеләр тарафынан танылыу өсөн файҙаланыла торған график билдә, эмблема йәки символ; graphisches Zeichen; graphic mark or emblem commonly used by commercial enterprises; grafisk mærke eller emblem der repræsenterer en organisation, virksomhed, forening eller lignende; özel işaret; 主に図案化・装飾化された文字や文字列; grafický emblém; representacion grafica d'una entitat; es grafischs Zeiche; tijorat korxonalari tomonidan keng qo'llaniladigan grafik belgi yoki emblema; pitite imådje k' est l' essegne d' ene soce, d' èn etrevén, evnd.; grafická značka; rappresentazione grafica; marque graphique ou emblème; графічны знак; một yếu tố đồ họa (ký hiệu, chữ biểu thị, biểu tượng, hình tượng…) kết hợp với cách thức thể hiện nó tạo thành: một nhãn hiệu đại diện cho một công ty hay một cá nhân nào đó; grafisks attēlojums, zīme vai simbols, kas ļauj atpazīt uzņēmumu no citiem konkurentiem; סמל גרפי, משמש בדרך כלל למיתוג מסחרי; графічний знак; gambar yang melambangkan merk, perusahaan, organisasi, acara, dan sejenisnya; စီးပွားဖြစ်လုပ်ငန်းများတွင်အသုံးပြုလေ့ရှိသောဂရပ်ဖစ်အမှတ်အသားသို့မဟုတ်အထိမ်းအမှတ်; สัญญะหรือตราที่ใช้โดยกลุ่มวิสาหกิจเชิงพาณิชย์; forma graficzna; graafinen tunnus; grafisch teken of embleem; marca gràfica, emblema o símbol utilitzat per promoure la identificació pública; графический знак; marca gráfica ou emblema comumente usado por empresas comerciais; grafiskt emblem som representerar en organisation, företag, förening eller dylikt; graphic mark or emblem commonly used by commercial enterprises; عنصر مرئي يستعمل للدلالة على علامة تجارية أو سلعة معينة; γραφικό σήμα ή έμβλημα που χρησιμοποιείται κυρίως από εμπορικές επιχειρήσεις; 상품이나 상업 단체, 즉 회사 등의 조직에 적용되는 시각 디자인; logotipo; logotype; лёга; эмблема; сымбаль; знак; эмблема; лого; логотип; эмблема; билдә; โลโก; โลโกไทป์; แบรนด์; แบรนด์ดิง; logotipo; logomarca; suaitheantas; логотип; logga; logotype; brand; branding; logo image; logo; ロゴ; ロゴマーク; ブランド; ブランディング; logotipo; liikemerkki; emblém; емблема; символ; знак; позначка; לוגו; logo; logo; lambang; merek; Signet; 로고타이프; logo; لوجو; logo; logotip</nowiki>
biểu trưng 
một yếu tố đồ họa (ký hiệu, chữ biểu thị, biểu tượng, hình tượng…) kết hợp với cách thức thể hiện nó tạo thành: một nhãn hiệu đại diện cho một công ty hay một cá nhân nào đó
Three logos: LibreOffice, IBM by Paul Rand and the International Bureau of Weights and Measures.
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Một phần của
  • corporate design
Khác với
Được xem là đồng nghĩa vớimark
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1886349
định danh GND: 4280200-3
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh96010921
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 001135771
định danh NKC: ph558795
U.S. National Archives Identifier: 10633180
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007542010005171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 46 thể loại con sau, trên tổng số 46 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Logos”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 26.501 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)