Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “De vàng”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- ˌfræs/ sassafras /ˈsæ.sə.ˌfræs/ (Thực vật học) Cây de vàng. Vỏ rễ de vàng. Nước sắc vỏ rễ de vàng. "sassafras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…686 byte (67 từ) - 15:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /blɔ̃.dɛ̃/ blondin /blɔ̃.dɛ̃/ Hơi hoe. blondin /blɔ̃.dɛ̃/ Người có tóc vàng hoe. "blondin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…613 byte (30 từ) - 22:56, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- Lớp vàng mạ, lớp vàng thếp; vàng mạ, vàng thếp. (Nghĩa rộng) Đồ trang sức mạ vàng. Uniforme couvert de dorures — bộ đồng phục đầy trang sức mạ vàng Sự…753 byte (75 từ) - 13:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- depreciation IPA: /de.pʁe.sja.sjɔ̃/ dépréciation gc /de.pʁe.sja.sjɔ̃/ Sự sụt giá, sự mất giá. Dépréciation de l’or — sự sụt giá vàng Hausse, revalorisation…568 byte (43 từ) - 12:16, ngày 22 tháng 9 năm 2024
- /ʁa.mɑ̃.de/ ramender ngoại động từ /ʁa.mɑ̃.de/ Vá (lưới). (Nông nghiệp) Cải tạo lại (đất trồng). Vá lại chỗ tróc vàng (ở một đồ vật thếp vàng). "ramender"…407 byte (45 từ) - 10:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈɡɪɫ.dɜː/ gilder /ˈɡɪɫ.dɜː/ Thợ mạ vàng. "gilder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…219 byte (23 từ) - 22:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- bệnh vàng da ictérico thợ phá đình công rompehuelgas (Tây Ban Nha) esquirol (Chile) crumiro amarillejo Amarillo, Texas noticias amarillas amarillo de cromo…2 kB (193 từ) - 04:48, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- IPA: /de.dɔ.ʁe/ dédorer ngoại động từ /de.dɔ.ʁe/ (Kỹ thuật) Bỏ lớp mạ vàng. "dédorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…333 byte (31 từ) - 14:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- d’un pont — sự vững bền của một chiếc cầu Tính vững vàng. Fermeté de jugement — phán đoán vững vàng Sự quả quyết, sự rắn rỏi. Fermeté du style — lời văn…1 kB (89 từ) - 18:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- /e.tjɔl.mɑ̃/ Sự tia vàng. étiolement d’une plante — sự úa vàng của cây Sự vàng vọt xanh xao. (Nghĩa bóng) Sự suy sút. étiolement de l’intelligence — sự…667 byte (55 từ) - 11:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- monnayage gđ Sự đúc tiền. Le monnayage de l’or — sự đúc tiền vàng droit de monnayage — (sử học) quyền đúc tiền "monnayage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…270 byte (35 từ) - 15:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- toàn Serrure de sûreté — khóa an toàn Sự vững vàng. Sûreté de la main — sự vững vàng của bàn tay Sự an ninh; cơ quan an ninh. Les agents de la sûreté —…1 kB (158 từ) - 23:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- hâte gc /hat/ Sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp. Se préparer avec hâte au départ — chuẩn bị vội vàng để lên đường Avoir hâte de parler — hấp tấp muốn…745 byte (70 từ) - 03:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- thần Giuy-pi-te roi de enfers — Diêm vương roi les mers — Hải vương, Hà bá roi des métaux — vàng roi des oiseaux — chim đại bàng roi de théâtre — vua phương…2 kB (331 từ) - 03:45, ngày 12 tháng 9 năm 2024
- từ /e.tjɔ.le/ Làm (cho) úa vàng. L’absence de lumière étiole les plantes — thiếu ánh sáng làm cho cây úa vàng Làm cho vàng vọt xanh xao. L’air des villes…786 byte (89 từ) - 11:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Stabilité de la monnaie — tính ổn định của tiền tệ Tính vững vàng, tính vững chắc. Stabilité du régime — tính vững chắc của chế độ Sự kiên định. Avoir de la…811 byte (71 từ) - 20:49, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- cũ) Hợp kim. (Từ cũ, nghĩa cũ) Độ ròng, tuổi (của hợp kim quý). Or de bon aloi — vàng đúng tuổi "aloi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…571 byte (61 từ) - 16:36, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- monétiser ngoại động từ Chuyển thành tiền tệ, tiền tệ hóa. Monétiser de l’or — chuyển vàng thành tiền tệ "monétiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…340 byte (33 từ) - 15:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- /ɔʁ/ gđ Vàng. un objet en or — một đồ bằng vàng la soif de l’or — sự khát khao vàng; sự hám tiền Tiền vàng. payer en or — trả bằng tiền vàng Kim tuyến…6 kB (570 từ) - 17:20, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- nghĩa cũ) Khả năng kết hợp; ái lực. Sympathie du mercure et de l’or — khả năng kết hợp của vàng và thủy ngân Disparité, opposition animosité, antipathie…890 byte (88 từ) - 23:19, ngày 10 tháng 5 năm 2017