Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • ˌfræs/ sassafras /ˈsæ.sə.ˌfræs/ (Thực vật học) Cây de vàng. Vỏ rễ de vàng. Nước sắc vỏ rễ de vàng. "sassafras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    686 byte (67 từ) - 15:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /blɔ̃.dɛ̃/ blondin /blɔ̃.dɛ̃/ Hơi hoe. blondin /blɔ̃.dɛ̃/ Người có tóc vàng hoe. "blondin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    613 byte (30 từ) - 22:56, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Lớp vàng mạ, lớp vàng thếp; vàng mạ, vàng thếp. (Nghĩa rộng) Đồ trang sức mạ vàng. Uniforme couvert de dorures — bộ đồng phục đầy trang sức mạ vàng Sự…
    753 byte (75 từ) - 13:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • depreciation IPA: /de.pʁe.sja.sjɔ̃/ dépréciation gc /de.pʁe.sja.sjɔ̃/ Sự sụt giá, sự mất giá. Dépréciation de l’or — sự sụt giá vàng Hausse, revalorisation…
    568 byte (43 từ) - 12:16, ngày 22 tháng 9 năm 2024
  • /ʁa.mɑ̃.de/ ramender ngoại động từ /ʁa.mɑ̃.de/ Vá (lưới). (Nông nghiệp) Cải tạo lại (đất trồng). Vá lại chỗ tróc vàng (ở một đồ vật thếp vàng). "ramender"…
    407 byte (45 từ) - 10:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡɪɫ.dɜː/ gilder /ˈɡɪɫ.dɜː/ Thợ mạ vàng. "gilder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    219 byte (23 từ) - 22:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bệnh vàng da ictérico thợ phá đình công rompehuelgas (Tây Ban Nha) esquirol (Chile) crumiro amarillejo Amarillo, Texas noticias amarillas amarillo de cromo…
    2 kB (193 từ) - 04:48, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /de.dɔ.ʁe/ dédorer ngoại động từ /de.dɔ.ʁe/ (Kỹ thuật) Bỏ lớp mạ vàng. "dédorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    333 byte (31 từ) - 14:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • d’un pont — sự vững bền của một chiếc cầu Tính vững vàng. Fermeté de jugement — phán đoán vững vàng Sự quả quyết, sự rắn rỏi. Fermeté du style — lời văn…
    1 kB (89 từ) - 18:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /e.tjɔl.mɑ̃/ Sự tia vàng. étiolement d’une plante — sự úa vàng của cây Sự vàng vọt xanh xao. (Nghĩa bóng) Sự suy sút. étiolement de l’intelligence — sự…
    667 byte (55 từ) - 11:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • monnayage gđ Sự đúc tiền. Le monnayage de l’or — sự đúc tiền vàng droit de monnayage — (sử học) quyền đúc tiền "monnayage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    270 byte (35 từ) - 15:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • toàn Serrure de sûreté — khóa an toàn Sự vững vàng. Sûreté de la main — sự vững vàng của bàn tay Sự an ninh; cơ quan an ninh. Les agents de la sûreté —…
    1 kB (158 từ) - 23:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • hâte gc /hat/ Sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp. Se préparer avec hâte au départ — chuẩn bị vội vàng để lên đường Avoir hâte de parler — hấp tấp muốn…
    745 byte (70 từ) - 03:02, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thần Giuy-pi-te roi de enfers — Diêm vương roi les mers — Hải vương, Hà bá roi des métaux — vàng roi des oiseaux — chim đại bàng roi de théâtre — vua phương…
    2 kB (331 từ) - 03:45, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • từ /e.tjɔ.le/ Làm (cho) úa vàng. L’absence de lumière étiole les plantes — thiếu ánh sáng làm cho cây úa vàng Làm cho vàng vọt xanh xao. L’air des villes…
    786 byte (89 từ) - 11:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Stabilité de la monnaie — tính ổn định của tiền tệ Tính vững vàng, tính vững chắc. Stabilité du régime — tính vững chắc của chế độ Sự kiên định. Avoir de la…
    811 byte (71 từ) - 20:49, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cũ) Hợp kim. (Từ cũ, nghĩa cũ) Độ ròng, tuổi (của hợp kim quý). Or de bon aloi — vàng đúng tuổi "aloi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    571 byte (61 từ) - 16:36, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • monétiser ngoại động từ Chuyển thành tiền tệ, tiền tệ hóa. Monétiser de l’or — chuyển vàng thành tiền tệ "monétiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    340 byte (33 từ) - 15:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /ɔʁ/ gđ Vàng. un objet en or — một đồ bằng vàng la soif de l’or — sự khát khao vàng; sự hám tiền Tiền vàng. payer en or — trả bằng tiền vàng Kim tuyến…
    6 kB (570 từ) - 17:20, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • nghĩa cũ) Khả năng kết hợp; ái lực. Sympathie du mercure et de l’or — khả năng kết hợp của vàng và thủy ngân Disparité, opposition animosité, antipathie…
    890 byte (88 từ) - 23:19, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).