Tiền ảo: 34,245 Sàn giao dịch: 819 Vốn hóa: $2,507,802,253,651 Khối lượng (24h): $231,959,024,416 Thị phần: BTC: 62.6%, ETH: 7.5%

Giá tiền ảo hôm nay 08/04/2025

Vốn hóa thị trường tiền ảo toàn cầu là 2.507,80 tỷ đô, giảm -1.66% so với ngày hôm qua.

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên toàn cầu là 231,96 tỷ đô, tăng 325.85% so với ngày hôm qua.

#Tiền ảoGiá (USD)% 24h% 7 ngàyVốn hóa thị trườngGiao dịch (24h)Lượng cung lưu hànhBiểu đồ (7 ngày)
1Bitcoin Bitcoin BTC$79,222.32-1.11%-4.8%$1,572,406,537,707$101,402,141,76419,848,025 BTCBiểu đồ Bitcoin
2Ethereum Ethereum ETH$1,568.57-4.7%-14.63%$189,286,140,862$54,530,287,185120,674,307 ETHBiểu đồ Ethereum
3Tether USDt Tether USDt USDT$0.9996-0.01%-0.03%$144,205,865,838$180,146,878,534144,263,991,864 USDTBiểu đồ Tether USDt
4XRP XRP XRP$1.91-5.24%-9.27%$111,465,613,536$15,878,911,72958,274,974,538 XRPBiểu đồ XRP
5BNB BNB BNB$555.58-0.73%-8.47%$79,154,357,311$3,040,592,601142,471,067 BNBBiểu đồ BNB
6USDC USDC USDC$1.000.02%0.02%$60,118,802,998$28,367,322,68460,113,495,166 USDCBiểu đồ USDC
7Solana Solana SOL$107.25-2.12%-14.3%$55,286,411,740$9,602,033,297515,473,435 SOLBiểu đồ Solana
8Dogecoin Dogecoin DOGE$0.1490-3.84%-10.47%$22,164,439,712$3,742,290,351148,756,516,384 DOGEBiểu đồ Dogecoin
9TRON TRON TRX$0.2286-2.73%-4.49%$21,714,321,031$1,090,296,75594,975,045,222 TRXBiểu đồ TRON
10Cardano Cardano ADA$0.5821-3.36%-11.81%$20,534,022,770$2,227,323,22635,274,323,539 ADABiểu đồ Cardano
11UNUS SED LEO UNUS SED LEO LEO$8.94-0.41%-2.18%$8,258,063,956$9,641,417923,765,425 LEOBiểu đồ UNUS SED LEO
12Toncoin Toncoin TON$3.04-3.9%-25.46%$7,526,543,269$468,105,6562,473,305,953 TONBiểu đồ Toncoin
13Chainlink Chainlink LINK$11.42-2.17%-16%$7,505,206,972$1,057,650,126657,099,970 LINKBiểu đồ Chainlink
14Stellar Stellar XLM$0.2321-5.48%-12.74%$7,143,549,076$486,579,91330,779,374,289 XLMBiểu đồ Stellar
15Avalanche Avalanche AVAX$16.953.03%-9.89%$7,039,248,572$804,297,237415,288,970 AVAXBiểu đồ Avalanche
16Shiba Inu Shiba Inu SHIB$0.00001141-0.4%-8.45%$6,722,611,577$567,346,960589,250,614,126,776 SHIBBiểu đồ Shiba Inu
17Sui Sui SUI$2.031.99%-11.19%$6,583,642,065$2,237,891,2003,249,982,900 SUIBiểu đồ Sui
18Hedera Hedera HBAR$0.14953.38%-9.04%$6,311,454,493$601,884,71442,228,305,571 HBARBiểu đồ Hedera
19MANTRA MANTRA OM$6.315.61%1.24%$6,091,611,691$214,492,478965,999,497 OMBiểu đồ MANTRA
20Polkadot Polkadot DOT$3.62-3.42%-10.86%$5,661,667,489$464,595,1811,565,617,266 DOTBiểu đồ Polkadot
21Bitcoin Cash Bitcoin Cash BCH$277.64-2.49%-8.68%$5,511,852,203$390,920,33619,852,828 BCHBiểu đồ Bitcoin Cash
22Litecoin Litecoin LTC$71.14-3.67%-14.57%$5,374,996,889$1,283,133,30875,558,468 LTCBiểu đồ Litecoin
23Dai Dai DAI$1.000.01%0%$5,365,562,482$2,663,300,3495,365,382,703 DAIBiểu đồ Dai
24Ethena USDe Ethena USDe USDe$0.99870%-0.13%$5,122,038,148$186,259,6495,128,477,749 USDeBiểu đồ Ethena USDe
25Bitget Token Bitget Token BGB$4.09-2.82%-8.85%$4,908,184,958$298,073,2961,200,000,000 BGBBiểu đồ Bitget Token
26Pi Pi PI$0.5899-3.92%-19.15%$4,036,566,670$443,593,4966,842,837,759 PIBiểu đồ Pi
27Hyperliquid Hyperliquid HYPE$11.5310.46%-13.6%$3,850,347,739$256,551,874333,928,180 HYPEBiểu đồ Hyperliquid
28Monero Monero XMR$200.91-0.79%-6.48%$3,706,154,216$110,017,22418,446,744 XMRBiểu đồ Monero
29Uniswap Uniswap UNI$5.13-2.29%-14.12%$3,225,873,442$275,116,749628,494,055 UNIBiểu đồ Uniswap
30OKB OKB OKB$51.272.45%6.52%$3,076,242,758$47,195,21460,000,000 OKBBiểu đồ OKB
31Pepe Pepe PEPE$0.0000065321.49%-8.4%$2,747,934,002$1,760,727,614420,689,899,653,544 PEPEBiểu đồ Pepe
32Aptos Aptos APT$4.461.34%-15.59%$2,700,324,146$285,790,539604,929,750 APTBiểu đồ Aptos
33NEAR Protocol NEAR Protocol NEAR$2.10-4.16%-18.35%$2,525,135,276$453,107,0091,200,073,828 NEARBiểu đồ NEAR Protocol
34Ondo Ondo ONDO$0.76122.18%-2.9%$2,404,781,473$466,415,9443,159,107,529 ONDOBiểu đồ Ondo
35Mantle Mantle MNT$0.6892-4.2%-12.72%$2,318,999,623$465,671,1573,364,694,383 MNTBiểu đồ Mantle
36Internet Computer Internet Computer ICP$4.64-0.7%-12.8%$2,240,219,531$152,190,799483,018,343 ICPBiểu đồ Internet Computer
37Ethereum Classic Ethereum Classic ETC$14.66-0.14%-12.89%$2,219,740,838$287,345,411151,430,228 ETCBiểu đồ Ethereum Classic
38Cronos Cronos CRO$0.08323-0.3%-16.44%$2,211,536,879$63,733,14826,571,560,696 CROBiểu đồ Cronos
39First Digital USD First Digital USD FDUSD$0.99770.42%-0.09%$2,032,749,372$6,710,876,9362,037,494,449 FDUSDBiểu đồ First Digital USD
40Aave Aave AAVE$132.74-2.53%-17.22%$2,004,017,124$559,971,20215,097,859 AAVEBiểu đồ Aave
41GateToken GateToken GT$21.210.3%-5.34%$1,820,627,145$34,723,85885,822,623 GTBiểu đồ GateToken
42POL (prev. MATIC) POL (prev. MATIC) POL$0.17300.66%-15.33%$1,799,136,003$206,897,41710,398,846,835 POLBiểu đồ POL (prev. MATIC)
43VeChain VeChain VET$0.020351.18%-10.17%$1,749,447,952$114,528,45285,985,041,177 VETBiểu đồ VeChain
44Cosmos Cosmos ATOM$4.43-4.18%0.68%$1,730,189,633$308,948,722390,934,204 ATOMBiểu đồ Cosmos
45Bittensor Bittensor TAO$194.382.8%-13.02%$1,664,087,404$267,804,6098,560,938 TAOBiểu đồ Bittensor
46Kaspa Kaspa KAS$0.062545.89%-4.55%$1,625,166,585$284,300,03625,985,027,799 KASBiểu đồ Kaspa
47Ethena Ethena ENA$0.29082.35%-17.95%$1,614,604,696$314,915,5735,553,125,000 ENABiểu đồ Ethena
48OFFICIAL TRUMP OFFICIAL TRUMP TRUMP$7.88-6.49%-21.87%$1,576,153,398$1,202,108,409199,999,426 TRUMPBiểu đồ OFFICIAL TRUMP
49Filecoin Filecoin FIL$2.39-3.11%-14.01%$1,545,012,147$446,620,169647,312,710 FILBiểu đồ Filecoin
50Render Render RENDER$2.934.15%-14.95%$1,516,721,155$191,344,821517,716,590 RENDERBiểu đồ Render

Kết quả ở bảng trên đang hiển thị trang 1 trên tổng số 200 trang. Hiển thị kết quả từ 1 đến 50.

Trang 1/200

CoinMarketCap là gì?

CoinMarketCap là website theo dõi các đồng coin đang được niêm yết trên thị trường, ví dụ như Bitcoin, Ethereum, Binance Coin... Người dùng có thể theo dõi giá các đồng coin đang được lưu hành, khối lượng giao dịch trong vòng 24 giờ qua, biến động giá trị trong vòng 24h được thể hiện theo % giá trị cũng như vốn hóa thị trường của các đồng coin cụ thể.

Vốn hóa thị trường là gì?

Vốn hóa thị trường (Market Cap) là một trong những số liệu quan trọng được sử dụng để đánh giá giá trị của tài sản. Vốn hóa thị trường của tiền điện tử được tính dựa trên tổng nguồn cung lưu hành của đồng coin nhân với giá hiện tại.

Tầm quan trọng của Chỉ số Market Cap

Đây là một thước đo tài chính, vốn hóa thị trường cho phép bạn so sánh tổng giá trị của một loại tiền điện tử này với một loại tiền điện tử khác. Các loại tiền điện tử có vốn hóa lớn như Bitcoin và Ethereum có vốn hóa thị trường hơn 10 tỷ đô la. Chúng thường bao gồm các dự án đã được chứng minh thành tích, có tính thanh khoản cao hơn trên các sàn giao dịch và ít biến động hơn khi so sánh với các loại tiền điện tử có vốn hóa trung bình và nhỏ.

Mặc dù vốn hóa thị trường là một số liệu so sánh đơn giản và trực quan, nhưng nó có những nhược điểm lớn. Một số dự án tiền điện tử có thể đã tăng vốn hóa thị trường thông qua biến động giá hay sự thay đổi nguồn cung của chúng. Do đó, tốt nhất bạn nên sử dụng số liệu này làm tài liệu tham khảo cùng với các số liệu khác như khối lượng giao dịch, tính thanh khoản, định giá pha loãng hoàn toàn và cơ bản trong quá trình nghiên cứu của bạn.

Làm thế nào để niêm yết tiền ảo lên CoinMarketCap?

Một đồng tiền ảo mới được niêm yết thông tin trên CoinMarketCap không phải là một việc dễ dàng. Nó cần phải trải qua các quy trình xem xét và đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe được đưa ra. Vì thế, khi đã được niêm yết tại CoinMarketCap, các đồng coin đều phải đảm bảo các thông tin và sự uy tín của nó. Các thông tin được đăng tải trên CoinMarketCap đều khách quan. CoinMarketCap không hề kêu gọi mua bán bất cứ đồng coin nào, đảm bảo thông tin trung thực tuyệt đối giúp bạn có cái nhìn tổng quát, đầy đủ và chính xác nhất.