Giá tiền ảo hôm nay 08/04/2025
Vốn hóa thị trường tiền ảo toàn cầu là 2.507,80 tỷ đô, giảm -1.66% so với ngày hôm qua.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên toàn cầu là 231,96 tỷ đô, tăng 325.85% so với ngày hôm qua.
# | Tiền ảo | Giá (USD) | % 24h | % 7 ngày | Vốn hóa thị trường | Giao dịch (24h) | Lượng cung lưu hành | Biểu đồ (7 ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | $79,222.32 | -1.11% | -4.8% | $1,572,406,537,707 | $101,402,141,764 | 19,848,025 BTC | |
2 | ![]() | $1,568.57 | -4.7% | -14.63% | $189,286,140,862 | $54,530,287,185 | 120,674,307 ETH | |
3 | ![]() | $0.9996 | -0.01% | -0.03% | $144,205,865,838 | $180,146,878,534 | 144,263,991,864 USDT | |
4 | ![]() | $1.91 | -5.24% | -9.27% | $111,465,613,536 | $15,878,911,729 | 58,274,974,538 XRP | |
5 | ![]() | $555.58 | -0.73% | -8.47% | $79,154,357,311 | $3,040,592,601 | 142,471,067 BNB | |
6 | ![]() | $1.00 | 0.02% | 0.02% | $60,118,802,998 | $28,367,322,684 | 60,113,495,166 USDC | |
7 | ![]() | $107.25 | -2.12% | -14.3% | $55,286,411,740 | $9,602,033,297 | 515,473,435 SOL | |
8 | ![]() | $0.1490 | -3.84% | -10.47% | $22,164,439,712 | $3,742,290,351 | 148,756,516,384 DOGE | |
9 | ![]() | $0.2286 | -2.73% | -4.49% | $21,714,321,031 | $1,090,296,755 | 94,975,045,222 TRX | |
10 | ![]() | $0.5821 | -3.36% | -11.81% | $20,534,022,770 | $2,227,323,226 | 35,274,323,539 ADA | |
11 | ![]() | $8.94 | -0.41% | -2.18% | $8,258,063,956 | $9,641,417 | 923,765,425 LEO | |
12 | ![]() | $3.04 | -3.9% | -25.46% | $7,526,543,269 | $468,105,656 | 2,473,305,953 TON | |
13 | ![]() | $11.42 | -2.17% | -16% | $7,505,206,972 | $1,057,650,126 | 657,099,970 LINK | |
14 | ![]() | $0.2321 | -5.48% | -12.74% | $7,143,549,076 | $486,579,913 | 30,779,374,289 XLM | |
15 | ![]() | $16.95 | 3.03% | -9.89% | $7,039,248,572 | $804,297,237 | 415,288,970 AVAX | |
16 | ![]() | $0.00001141 | -0.4% | -8.45% | $6,722,611,577 | $567,346,960 | 589,250,614,126,776 SHIB | |
17 | ![]() | $2.03 | 1.99% | -11.19% | $6,583,642,065 | $2,237,891,200 | 3,249,982,900 SUI | |
18 | ![]() | $0.1495 | 3.38% | -9.04% | $6,311,454,493 | $601,884,714 | 42,228,305,571 HBAR | |
19 | ![]() | $6.31 | 5.61% | 1.24% | $6,091,611,691 | $214,492,478 | 965,999,497 OM | |
20 | ![]() | $3.62 | -3.42% | -10.86% | $5,661,667,489 | $464,595,181 | 1,565,617,266 DOT | |
21 | ![]() | $277.64 | -2.49% | -8.68% | $5,511,852,203 | $390,920,336 | 19,852,828 BCH | |
22 | ![]() | $71.14 | -3.67% | -14.57% | $5,374,996,889 | $1,283,133,308 | 75,558,468 LTC | |
23 | ![]() | $1.00 | 0.01% | 0% | $5,365,562,482 | $2,663,300,349 | 5,365,382,703 DAI | |
24 | ![]() | $0.9987 | 0% | -0.13% | $5,122,038,148 | $186,259,649 | 5,128,477,749 USDe | |
25 | ![]() | $4.09 | -2.82% | -8.85% | $4,908,184,958 | $298,073,296 | 1,200,000,000 BGB | |
26 | ![]() | $0.5899 | -3.92% | -19.15% | $4,036,566,670 | $443,593,496 | 6,842,837,759 PI | |
27 | ![]() | $11.53 | 10.46% | -13.6% | $3,850,347,739 | $256,551,874 | 333,928,180 HYPE | |
28 | ![]() | $200.91 | -0.79% | -6.48% | $3,706,154,216 | $110,017,224 | 18,446,744 XMR | |
29 | ![]() | $5.13 | -2.29% | -14.12% | $3,225,873,442 | $275,116,749 | 628,494,055 UNI | |
30 | ![]() | $51.27 | 2.45% | 6.52% | $3,076,242,758 | $47,195,214 | 60,000,000 OKB | |
31 | ![]() | $0.000006532 | 1.49% | -8.4% | $2,747,934,002 | $1,760,727,614 | 420,689,899,653,544 PEPE | |
32 | ![]() | $4.46 | 1.34% | -15.59% | $2,700,324,146 | $285,790,539 | 604,929,750 APT | |
33 | ![]() | $2.10 | -4.16% | -18.35% | $2,525,135,276 | $453,107,009 | 1,200,073,828 NEAR | |
34 | ![]() | $0.7612 | 2.18% | -2.9% | $2,404,781,473 | $466,415,944 | 3,159,107,529 ONDO | |
35 | ![]() | $0.6892 | -4.2% | -12.72% | $2,318,999,623 | $465,671,157 | 3,364,694,383 MNT | |
36 | ![]() | $4.64 | -0.7% | -12.8% | $2,240,219,531 | $152,190,799 | 483,018,343 ICP | |
37 | ![]() | $14.66 | -0.14% | -12.89% | $2,219,740,838 | $287,345,411 | 151,430,228 ETC | |
38 | ![]() | $0.08323 | -0.3% | -16.44% | $2,211,536,879 | $63,733,148 | 26,571,560,696 CRO | |
39 | ![]() | $0.9977 | 0.42% | -0.09% | $2,032,749,372 | $6,710,876,936 | 2,037,494,449 FDUSD | |
40 | ![]() | $132.74 | -2.53% | -17.22% | $2,004,017,124 | $559,971,202 | 15,097,859 AAVE | |
41 | ![]() | $21.21 | 0.3% | -5.34% | $1,820,627,145 | $34,723,858 | 85,822,623 GT | |
42 | ![]() | $0.1730 | 0.66% | -15.33% | $1,799,136,003 | $206,897,417 | 10,398,846,835 POL | |
43 | ![]() | $0.02035 | 1.18% | -10.17% | $1,749,447,952 | $114,528,452 | 85,985,041,177 VET | |
44 | ![]() | $4.43 | -4.18% | 0.68% | $1,730,189,633 | $308,948,722 | 390,934,204 ATOM | |
45 | ![]() | $194.38 | 2.8% | -13.02% | $1,664,087,404 | $267,804,609 | 8,560,938 TAO | |
46 | ![]() | $0.06254 | 5.89% | -4.55% | $1,625,166,585 | $284,300,036 | 25,985,027,799 KAS | |
47 | ![]() | $0.2908 | 2.35% | -17.95% | $1,614,604,696 | $314,915,573 | 5,553,125,000 ENA | |
48 | ![]() | $7.88 | -6.49% | -21.87% | $1,576,153,398 | $1,202,108,409 | 199,999,426 TRUMP | |
49 | ![]() | $2.39 | -3.11% | -14.01% | $1,545,012,147 | $446,620,169 | 647,312,710 FIL | |
50 | ![]() | $2.93 | 4.15% | -14.95% | $1,516,721,155 | $191,344,821 | 517,716,590 RENDER |
Kết quả ở bảng trên đang hiển thị trang 1 trên tổng số 200 trang. Hiển thị kết quả từ 1 đến 50.
CoinMarketCap là gì?
CoinMarketCap là website theo dõi các đồng coin đang được niêm yết trên thị trường, ví dụ như Bitcoin, Ethereum, Binance Coin... Người dùng có thể theo dõi giá các đồng coin đang được lưu hành, khối lượng giao dịch trong vòng 24 giờ qua, biến động giá trị trong vòng 24h được thể hiện theo % giá trị cũng như vốn hóa thị trường của các đồng coin cụ thể.
Vốn hóa thị trường là gì?
Vốn hóa thị trường (Market Cap) là một trong những số liệu quan trọng được sử dụng để đánh giá giá trị của tài sản. Vốn hóa thị trường của tiền điện tử được tính dựa trên tổng nguồn cung lưu hành của đồng coin nhân với giá hiện tại.
Tầm quan trọng của Chỉ số Market Cap
Đây là một thước đo tài chính, vốn hóa thị trường cho phép bạn so sánh tổng giá trị của một loại tiền điện tử này với một loại tiền điện tử khác. Các loại tiền điện tử có vốn hóa lớn như Bitcoin và Ethereum có vốn hóa thị trường hơn 10 tỷ đô la. Chúng thường bao gồm các dự án đã được chứng minh thành tích, có tính thanh khoản cao hơn trên các sàn giao dịch và ít biến động hơn khi so sánh với các loại tiền điện tử có vốn hóa trung bình và nhỏ.
Mặc dù vốn hóa thị trường là một số liệu so sánh đơn giản và trực quan, nhưng nó có những nhược điểm lớn. Một số dự án tiền điện tử có thể đã tăng vốn hóa thị trường thông qua biến động giá hay sự thay đổi nguồn cung của chúng. Do đó, tốt nhất bạn nên sử dụng số liệu này làm tài liệu tham khảo cùng với các số liệu khác như khối lượng giao dịch, tính thanh khoản, định giá pha loãng hoàn toàn và cơ bản trong quá trình nghiên cứu của bạn.
Làm thế nào để niêm yết tiền ảo lên CoinMarketCap?
Một đồng tiền ảo mới được niêm yết thông tin trên CoinMarketCap không phải là một việc dễ dàng. Nó cần phải trải qua các quy trình xem xét và đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe được đưa ra. Vì thế, khi đã được niêm yết tại CoinMarketCap, các đồng coin đều phải đảm bảo các thông tin và sự uy tín của nó. Các thông tin được đăng tải trên CoinMarketCap đều khách quan. CoinMarketCap không hề kêu gọi mua bán bất cứ đồng coin nào, đảm bảo thông tin trung thực tuyệt đối giúp bạn có cái nhìn tổng quát, đầy đủ và chính xác nhất.