Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tolocirio”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{Infobox City | official_name = Tolocirio, Tây Ban Nha | nickname = | image_flag = | image_seal = | image_map = | map_caption = | subdivision_type = Quốc gia | subd…”
 
n top: clean up, replaced: → (3) using AWB
 
(Không hiển thị 18 phiên bản của 11 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{Thông tin khu dân cư |
{{Infobox City |
official_name = Tolocirio, Tây Ban Nha |
official_name = Tolocirio, Tây Ban Nha |
nickname = |
nickname = |
Dòng 7: Dòng 7:
map_caption = |
map_caption = |
subdivision_type = [[Quốc gia]] |
subdivision_type = [[Quốc gia]] |
subdivision_name = [[Tây Ban Nha]] |
subdivision_name = {{flag|Tây Ban Nha}} |
subdivision_type1 = [[Cộng đồng tự trị Tây Ban Nha|Cộng đồng tự trị]] |
subdivision_type1 = [[Vùng hành chính (Tây Ban Nha)|Cộng đồng tự trị]] |
subdivision_name1 = [[Castile và León]] |
subdivision_name1 = [[Castile và León]] |
subdivision_type2 = [[Tỉnh Tây Ban Nha|Tỉnh]] |
subdivision_type2 = [[Tỉnh (Tây Ban Nha)|Tỉnh]] |
subdivision_name2 = [[Segovia (tỉnh)|Segovia]] |
subdivision_name2 = [[Segovia (tỉnh)|Segovia]] |
subdivision_type3 = [[Danh sách đô thị ở Segovia|Đô thị]] |
subdivision_type3 = [[Danh sách đô thị ở Segovia|Đô thị]] |
Dòng 20: Dòng 20:
area_land_km2 = |
area_land_km2 = |
area_water_km2 = |
area_water_km2 = |
elevation_m = |
elevation_m = |
population_as_of = 2004 |
population_as_of = 2004 |
population_note = |
population_note = |
population_total = 58 |
population_total = 58 |
population_density_km2 = 6.4 |
population_density_km2 = 6.4 |
timezone = [[Giờ Trung Âu|CET]] |
timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]] |
utc_offset = +1 |
utc_offset = +1 |
timezone_DST = [[Giờ mùa Trung Âu|CEST]] |
timezone_DST = [[Giờ Mùa Trung Âu|CEST]] |
utc_offset_DST = +2 |
utc_offset_DST = +2 |
latitude = |
latitude = |
longitude = |
longitude = |
website = |
website = |
footnotes = |
footnotes = |
}}
}}
Dòng 39: Dòng 39:
{{Đô thị ở Segovia}}
{{Đô thị ở Segovia}}


==Tham khảo==
{{Sơ khai}}
{{tham khảo}}
{{Sơ khai Tây Ban Nha}}


{{coord|41|08|N|4|39|W|display=title|region:ES_type:city_source:GNS-enwiki}}
{{coord|41|08|N|4|39|W|display=title|region:ES_type:city_source:GNS-enwiki}}


[[Thể loại:Đô thị ở Segovia]]
[[Thể loại:Đô thị ở Segovia]]

[[ca:Tolocirio]]
[[es:Tolocirio]]
[[it:Tolocirio]]
[[pt:Tolocirio]]
[[ru:Толосирио]]

Bản mới nhất lúc 17:52, ngày 24 tháng 8 năm 2020

Tolocirio, Tây Ban Nha
Hình nền trời của Tolocirio, Tây Ban Nha
Tolocirio, Tây Ban Nha trên bản đồ Thế giới
Tolocirio, Tây Ban Nha
Tolocirio, Tây Ban Nha
Quốc gia Tây Ban Nha
Cộng đồng tự trịCastile và León
TỉnhSegovia
Đô thịTolocirio
Thủ phủTolocirio sửa dữ liệu
Diện tích
 • Tổng cộng9 km2 (3 mi2)
Dân số (2004)
 • Tổng cộng58
 • Mật độ6,4/km2 (170/mi2)
Múi giờCET (UTC+1)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã bưu chính40467 sửa dữ liệu

Tolocirio là một đô thị ở tỉnh Segovia, Castile và León, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số năm 2004 của Viện thống kê quốc gia Tây Ban Nha (Instituto Nacional de Estadística), đô thị này có dân số 58 người.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]