Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Weingarten, Germersheim”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm pl:Weingarten (Pfalz) |
n Sao chép từ Category:Germersheim (huyện) đến Category:Xã và đô thị ở huyện Germersheim dùng Cat-a-lot Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
(Không hiển thị 16 phiên bản của 12 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin địa danh Đức |
|||
{{Infobox German Location |
|||
|Name |
|Name = Weingarten |
||
|Wappen |
|Wappen = Wappen weingarten ger.jpg |
||
|lat_deg |
|lat_deg = 49 |lat_min = 15 |lat_sec = 34 |
||
|lon_deg |
|lon_deg = 08 |lon_min = 17 |lon_sec = 12 |
||
|Lageplan |
|Lageplan = |
||
|Bundesland |
|Bundesland = Rheinland-Pfalz |
||
|Landkreis |
|Landkreis = Germersheim |
||
|Verbandsgemeinde |
|Verbandsgemeinde = Lingenfeld |
||
|Höhe |
|Höhe = 123 |
||
|Fläche |
|Fläche = 6.67 |
||
|Einwohner = 1579 |
|||
|Einwohner = 1579<!-- Bitte nicht per Hand aktualisieren: [[Wikipedia:WikiProjekt_Kommunen_und_Landkreise_in_Deutschland/Einwohnerzahlen]] --> |
|||
|Stand |
|Stand = 2006-12-31 |
||
|PLZ |
|PLZ = 67366 |
||
|Vorwahl |
|Vorwahl = 06344 |
||
|Kfz |
|Kfz = GER |
||
|Gemeindeschlüssel = 07 3 34 032 |
|Gemeindeschlüssel = 07 3 34 032 |
||
|Adresse-Verband |
|Adresse-Verband = Hauptstraße 60<br />67360 Lingenfeld |
||
|Website |
|Website = [http://www.weingarten-pfalz.de/ www.weingarten-pfalz.de] |
||
|Bürgermeister |
|Bürgermeister = Dr. Kurt Seibert |
||
|Bürgermeistertitel = Ortsbürgermeister |
|Bürgermeistertitel = Ortsbürgermeister |
||
|Partei |
|Partei = SPD |
||
}} |
}} |
||
'''Weingarten''' là một [[đô thị của Đức|đô thị]] thuộc [[Germersheim (huyện)|huyện Germersheim]], trong [[bang của Đức|bang]] [[Rheinland-Pfalz]], phía tây nước [[Đức]]. Đô thị Weingarten, Rhineland-Palatinate có [[diện tích]] 6,67 [[ |
'''Weingarten''' là một [[đô thị của Đức|đô thị]] thuộc [[Germersheim (huyện)|huyện Germersheim]], trong [[bang của Đức|bang]] [[Rheinland-Pfalz]], phía tây nước [[Đức]]. Đô thị Weingarten, Rhineland-Palatinate có [[diện tích]] 6,67 [[km²]], [[dân số]] thời điểm ngày [[31 tháng 12]] năm [[2006]] là 1579 người. |
||
==Tham khảo== |
|||
⚫ | |||
{{tham khảo}} |
|||
⚫ | |||
{{Sơ khai Rheinland-Pfalz}} |
|||
{{Commonscat|Weingarten (Pfalz)}} |
|||
{{Thể loại Commons|Weingarten (Pfalz)}} |
|||
[[en:Weingarten, Rhineland-Palatinate]] |
|||
⚫ | |||
[[eo:Weingarten (Palatinato)]] |
|||
[[Thể loại:Xã và đô thị ở huyện Germersheim]] |
|||
[[nl:Weingarten (Palts)]] |
|||
[[pl:Weingarten (Pfalz)]] |
|||
[[pt:Weingarten (Renânia-Palatinado)]] |
|||
{{RheinlandPfalz-stub}} |
|||
[[ro:Weingarten (Pfalz)]] |
|||
[[ru:Вайнгартен (Пфальц)]] |
|||
[[sr:Вајнгартен (Палатинат)]] |
|||
⚫ | |||
[[war:Weingarten, Rhineland-Palatinate]] |
Bản mới nhất lúc 02:23, ngày 19 tháng 1 năm 2022
Weingarten | |
---|---|
Huy hiệu | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Rheinland-Pfalz |
Huyện | Germersheim |
Liên xã | Lingenfeld |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Dr. Kurt Seibert (SPD) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 6,67 km2 (258 mi2) |
Độ cao | 123 m (404 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 1.835 |
• Mật độ | 2,8/km2 (7,1/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 67366 |
Mã vùng | 06344 |
Biển số xe | GER |
Trang web | www.weingarten-pfalz.de |
Weingarten là một đô thị thuộc huyện Germersheim, trong bang Rheinland-Pfalz, phía tây nước Đức. Đô thị Weingarten, Rhineland-Palatinate có diện tích 6,67 km², dân số thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2006 là 1579 người.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Statistisches Landesamt Rheinland-Pfalz – Bevölkerungsstand 2020, Kreise, Gemeinden, Verbandsgemeinden (Hilfe dazu).
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Weingarten, Germersheim.