Khác biệt giữa bản sửa đổi của “San Gavino Monreale”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã dời thể loại Castles in Italy (dùng HotCat) |
Update |
||
(Không hiển thị 18 phiên bản của 12 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox CityIT | |
{{Infobox CityIT | |
||
img_coa =| |
|||
official_name = Comune di San Gavino Monreale | |
|||
name = San Gavino Monreale | |
|||
region = [[Sardegna|Sardinia]] | |
|||
province = [[Medio Campidano (tỉnh)|Medio Campidano]] (MD) | |
|||
elevation_m = 35 | |
|||
area_total_km2 = 87,5 | |
|||
population_as_of = 31 tháng 12 năm 2017<ref name="istat">Số liệu thống kê dân số và số liệu khác căn cứ vào Viện thống kê quốc gia Italia [[Viện Thống kê Quốc gia (Ý)|Istat]].</ref> | |
|||
population_total = 8594 | |
|||
population_density_km2 = 106 | |
|||
timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]], [[Giờ phối hợp quốc tế|UTC]]+1 | |
|||
coordinates = {{coor dm|39|33|N|8|48|E|type:city(9.257)_region:IT}}| |
|||
frazioni = | |
|||
telephone = 070 | |
|||
postalcode = 09037 | |
|||
gentilic = Sangavinesi | |
|||
saint = [[Thánh Clare]]| |
|||
day = [[12 tháng 8]]| |
|||
mayor = Stefano Musanti| |
|||
website = | |
|||
mapy = 8.8000 | |
|||
mapx = 39.5500 | |
|||
}} |
}} |
||
'''San Gavino Monreale''' là một đô thị ở [[tỉnh Medio Campidano]] trong vùng [[Sardinia]] của [[Italia]], cách khoảng 45 km về phía tây bắc của |
'''San Gavino Monreale''' là một đô thị ở [[medio Campidano (tỉnh)|tỉnh Medio Campidano]] trong vùng [[Sardegna|Sardinia]] của [[Ý|Italia]], cách khoảng 45 km về phía tây bắc của [[Cagliari]] và khoảng 9 km về phía tây của [[Sanluri]]. |
||
San Gavino Monreale giáp các đô thị: [[Gonnosfanadiga]], [[Pabillonis]], [[Sanluri]], [[Sardara]], [[Villacidro]]. Ở đô thị này có một tòa lâu đài. |
San Gavino Monreale giáp các đô thị: [[Gonnosfanadiga]], [[Pabillonis]], [[Sanluri]], [[Sardara]], [[Villacidro]]. Ở đô thị này có một tòa lâu đài. |
||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
<timeline> |
<timeline> |
||
Colors= |
Colors= |
||
id:lightgrey value:gray(0.9) |
|||
id:darkgrey value:gray(0.8) |
|||
id:sfondo value:rgb(1,1,1) |
|||
id:barra value:rgb(0.6,0.7,0.8) |
|||
ImageSize |
ImageSize = width:455 height:303 |
||
PlotArea |
PlotArea = left:50 bottom:50 top:30 right:30 |
||
DateFormat = x.y |
DateFormat = x.y |
||
Period |
Period = from:0 till:11000 |
||
TimeAxis |
TimeAxis = orientation:vertical |
||
AlignBars |
AlignBars = justify |
||
ScaleMajor = gridcolor:darkgrey increment:2000 start:0 |
ScaleMajor = gridcolor:darkgrey increment:2000 start:0 |
||
ScaleMinor = gridcolor:lightgrey increment:500 start:0 |
ScaleMinor = gridcolor:lightgrey increment:500 start:0 |
||
Dòng 45: | Dòng 45: | ||
BarData= |
BarData= |
||
bar:1861 text:1861 |
|||
bar:1871 text:1871 |
|||
bar:1881 text:1881 |
|||
bar:1901 text:1901 |
|||
bar:1911 text:1911 |
|||
bar:1921 text:1921 |
|||
bar:1931 text:1931 |
|||
bar:1936 text:1936 |
|||
bar:1951 text:1951 |
|||
bar:1961 text:1961 |
|||
bar:1971 text:1971 |
|||
bar:1981 text:1981 |
|||
bar:1991 text:1991 |
|||
bar:2001 text:2001 |
|||
PlotData= |
PlotData= |
||
color:barra width:20 align:left |
|||
bar:1861 from: 0 till:2654 |
|||
bar:1871 from: 0 till:2654 |
|||
bar:1881 from: 0 till:2841 |
|||
bar:1901 from: 0 till:3247 |
|||
bar:1911 from: 0 till:3527 |
|||
bar:1921 from: 0 till:3809 |
|||
bar:1931 from: 0 till:4183 |
|||
bar:1936 from: 0 till:5061 |
|||
bar:1951 from: 0 till:7410 |
|||
bar:1961 from: 0 till:8344 |
|||
bar:1971 from: 0 till:8723 |
|||
bar:1981 from: 0 till:10013 |
|||
bar:1991 from: 0 till:10119 |
|||
bar:2001 from: 0 till:9460 |
|||
PlotData= |
PlotData= |
||
bar:1861 at:2654 fontsize:XS text: 2654 shift:(-8,5) |
|||
bar:1871 at:2654 fontsize:XS text: 2654 shift:(-8,5) |
|||
bar:1881 at:2841 fontsize:XS text: 2841 shift:(-8,5) |
|||
bar:1901 at:3247 fontsize:XS text: 3247 shift:(-8,5) |
|||
bar:1911 at:3527 fontsize:XS text: 3527 shift:(-8,5) |
|||
bar:1921 at:3809 fontsize:XS text: 3809 shift:(-8,5) |
|||
bar:1931 at:4183 fontsize:XS text: 4183 shift:(-8,5) |
|||
bar:1936 at:5061 fontsize:XS text: 5061 shift:(-8,5) |
|||
bar:1951 at:7410 fontsize:XS text: 7410 shift:(-8,5) |
|||
bar:1961 at:8344 fontsize:XS text: 8344 shift:(-8,5) |
|||
bar:1971 at:8723 fontsize:XS text: 8723 shift:(-8,5) |
|||
bar:1981 at:10013 fontsize:XS text: 10013 shift:(-8,5) |
|||
bar:1991 at:10119 fontsize:XS text: 10119 shift:(-8,5) |
|||
bar:2001 at:9460 fontsize:XS text: 9460 shift:(-8,5) |
|||
TextData= |
TextData= |
||
fontsize:S pos:(20,20) |
|||
text:Data from ISTAT |
|||
</timeline> |
</timeline> |
||
== Tham khảo == |
== Tham khảo == |
||
{{ |
{{Tham khảo}} |
||
{{clear}} |
|||
<br /> |
<br /> |
||
{{Tỉnh Medio Campidano}} |
{{Tỉnh Medio Campidano}} |
||
{{Sơ khai}} |
{{Sơ khai Ý}} |
||
[[Thể loại: |
[[Thể loại:Thành phố và thị trấn ở Sardegna]] |
||
[[Thể loại:Lâu đài Ý]] |
|||
[[an:Santu 'Ainju]] |
|||
[[ca:San Gavino Monreale]] |
|||
[[de:San Gavino Monreale]] |
|||
[[en:San Gavino Monreale]] |
|||
[[es:San Gavino Monreale]] |
|||
[[eo:San Gavino Monreale]] |
|||
[[eu:San Gavino Monreale]] |
|||
[[fr:San Gavino Monreale]] |
|||
[[it:San Gavino Monreale]] |
|||
[[nl:San Gavino Monreale]] |
|||
[[ja:サン・ガヴィーノ・モンレアーレ]] |
|||
[[nap:San Gavino Monreale]] |
|||
[[pms:San Gavino Monreale]] |
|||
[[pl:San Gavino Monreale]] |
|||
[[pt:San Gavino Monreale]] |
|||
[[ru:Санто-Гавино-Монреале]] |
|||
[[sc:Santu 'Ainju]] |
|||
[[uk:Сан-Гавіно-Монреале]] |
|||
[[vo:San Gavino Monreale]] |
Bản mới nhất lúc 10:28, ngày 30 tháng 11 năm 2022
|
San Gavino Monreale là một đô thị ở tỉnh Medio Campidano trong vùng Sardinia của Italia, cách khoảng 45 km về phía tây bắc của Cagliari và khoảng 9 km về phía tây của Sanluri.
San Gavino Monreale giáp các đô thị: Gonnosfanadiga, Pabillonis, Sanluri, Sardara, Villacidro. Ở đô thị này có một tòa lâu đài.
Quá trình biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]