Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “San Gavino Monreale”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Quangbao (thảo luận | đóng góp)
n Đã dời thể loại Castles in Italy (dùng HotCat)
Update
 
(Không hiển thị 18 phiên bản của 12 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{Infobox CityIT |
{{Infobox CityIT |
img_coa = San Gavino Monreale-Stemma.png |
img_coa =|
official_name = Comune di San Gavino Monreale |
official_name = Comune di San Gavino Monreale |
name = San Gavino Monreale |
name = San Gavino Monreale |
region = [[Sardinia]] |
region = [[Sardegna|Sardinia]] |
province = [[Tỉnh Medio Campidano|Medio Campidano]] (MD) |
province = [[Medio Campidano (tỉnh)|Medio Campidano]] (MD) |
elevation_m = 35 |
elevation_m = 35 |
area_total_km2 = 87,5 |
area_total_km2 = 87,5 |
population_as_of = Tháng 12 năm 2004<ref name="istat">Số liệu thống kê dân số và số liệu khác căn cứ vào Viện thống kê quốc gia Italia [[Istat]].</ref> |
population_as_of = 31 tháng 12 năm 2017<ref name="istat">Số liệu thống kê dân số và số liệu khác căn cứ vào Viện thống kê quốc gia Italia [[Viện Thống kê Quốc gia (Ý)|Istat]].</ref> |
population_total = 9257 |
population_total = 8594 |
population_density_km2 = 106 |
population_density_km2 = 106 |
timezone = [[Múi giờ Trung Âu|CET]], [[UTC]]+1 |
timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]], [[Giờ phối hợp quốc tế|UTC]]+1 |
coordinates = {{coor dm|39|33|N|8|48|E|type:city(9.257)_region:IT}}|
coordinates = {{coor dm|39|33|N|8|48|E|type:city(9.257)_region:IT}}|
frazioni = |
frazioni = |
telephone = 070 |
telephone = 070 |
postalcode = 09037 |
postalcode = 09037 |
gentilic = Sangavinesi |
gentilic = Sangavinesi |
saint = [[Thánh Clare]]|
saint = [[Thánh Clare]]|
day = [[12 tháng 8]]|
day = [[12 tháng 8]]|
mayor = Stefano Musanti|
mayor = Stefano Musanti|
website = |
website = |
mapy = 8.8000 |
mapy = 8.8000 |
mapx = 39.5500 |
mapx = 39.5500 |
}}
}}
'''San Gavino Monreale''' là một đô thị ở [[tỉnh Medio Campidano]] trong vùng [[Sardinia]] của [[Italia]], cách khoảng 45&nbsp;km về phía tây bắc của [[Cagliari]] và khoảng 9&nbsp;km về phía tây của [[Sanluri]].
'''San Gavino Monreale''' là một đô thị ở [[medio Campidano (tỉnh)|tỉnh Medio Campidano]] trong vùng [[Sardegna|Sardinia]] của [[Ý|Italia]], cách khoảng 45&nbsp;km về phía tây bắc của [[Cagliari]] và khoảng 9&nbsp;km về phía tây của [[Sanluri]].


San Gavino Monreale giáp các đô thị: [[Gonnosfanadiga]], [[Pabillonis]], [[Sanluri]], [[Sardara]], [[Villacidro]]. Ở đô thị này có một tòa lâu đài.
San Gavino Monreale giáp các đô thị: [[Gonnosfanadiga]], [[Pabillonis]], [[Sanluri]], [[Sardara]], [[Villacidro]]. Ở đô thị này có một tòa lâu đài.
Dòng 29: Dòng 29:
<timeline>
<timeline>
Colors=
Colors=
id:lightgrey value:gray(0.9)
id:lightgrey value:gray(0.9)
id:darkgrey value:gray(0.8)
id:darkgrey value:gray(0.8)
id:sfondo value:rgb(1,1,1)
id:sfondo value:rgb(1,1,1)
id:barra value:rgb(0.6,0.7,0.8)
id:barra value:rgb(0.6,0.7,0.8)


ImageSize = width:455 height:303
ImageSize = width:455 height:303
PlotArea = left:50 bottom:50 top:30 right:30
PlotArea = left:50 bottom:50 top:30 right:30
DateFormat = x.y
DateFormat = x.y
Period = from:0 till:11000
Period = from:0 till:11000
TimeAxis = orientation:vertical
TimeAxis = orientation:vertical
AlignBars = justify
AlignBars = justify
ScaleMajor = gridcolor:darkgrey increment:2000 start:0
ScaleMajor = gridcolor:darkgrey increment:2000 start:0
ScaleMinor = gridcolor:lightgrey increment:500 start:0
ScaleMinor = gridcolor:lightgrey increment:500 start:0
Dòng 45: Dòng 45:


BarData=
BarData=
bar:1861 text:1861
bar:1861 text:1861
bar:1871 text:1871
bar:1871 text:1871
bar:1881 text:1881
bar:1881 text:1881
bar:1901 text:1901
bar:1901 text:1901
bar:1911 text:1911
bar:1911 text:1911
bar:1921 text:1921
bar:1921 text:1921
bar:1931 text:1931
bar:1931 text:1931
bar:1936 text:1936
bar:1936 text:1936
bar:1951 text:1951
bar:1951 text:1951
bar:1961 text:1961
bar:1961 text:1961
bar:1971 text:1971
bar:1971 text:1971
bar:1981 text:1981
bar:1981 text:1981
bar:1991 text:1991
bar:1991 text:1991
bar:2001 text:2001
bar:2001 text:2001


PlotData=
PlotData=
color:barra width:20 align:left
color:barra width:20 align:left


bar:1861 from: 0 till:2654
bar:1861 from: 0 till:2654
bar:1871 from: 0 till:2654
bar:1871 from: 0 till:2654
bar:1881 from: 0 till:2841
bar:1881 from: 0 till:2841
bar:1901 from: 0 till:3247
bar:1901 from: 0 till:3247
bar:1911 from: 0 till:3527
bar:1911 from: 0 till:3527
bar:1921 from: 0 till:3809
bar:1921 from: 0 till:3809
bar:1931 from: 0 till:4183
bar:1931 from: 0 till:4183
bar:1936 from: 0 till:5061
bar:1936 from: 0 till:5061
bar:1951 from: 0 till:7410
bar:1951 from: 0 till:7410
bar:1961 from: 0 till:8344
bar:1961 from: 0 till:8344
bar:1971 from: 0 till:8723
bar:1971 from: 0 till:8723
bar:1981 from: 0 till:10013
bar:1981 from: 0 till:10013
bar:1991 from: 0 till:10119
bar:1991 from: 0 till:10119
bar:2001 from: 0 till:9460
bar:2001 from: 0 till:9460


PlotData=
PlotData=


bar:1861 at:2654 fontsize:XS text: 2654 shift:(-8,5)
bar:1861 at:2654 fontsize:XS text: 2654 shift:(-8,5)
bar:1871 at:2654 fontsize:XS text: 2654 shift:(-8,5)
bar:1871 at:2654 fontsize:XS text: 2654 shift:(-8,5)
bar:1881 at:2841 fontsize:XS text: 2841 shift:(-8,5)
bar:1881 at:2841 fontsize:XS text: 2841 shift:(-8,5)
bar:1901 at:3247 fontsize:XS text: 3247 shift:(-8,5)
bar:1901 at:3247 fontsize:XS text: 3247 shift:(-8,5)
bar:1911 at:3527 fontsize:XS text: 3527 shift:(-8,5)
bar:1911 at:3527 fontsize:XS text: 3527 shift:(-8,5)
bar:1921 at:3809 fontsize:XS text: 3809 shift:(-8,5)
bar:1921 at:3809 fontsize:XS text: 3809 shift:(-8,5)
bar:1931 at:4183 fontsize:XS text: 4183 shift:(-8,5)
bar:1931 at:4183 fontsize:XS text: 4183 shift:(-8,5)
bar:1936 at:5061 fontsize:XS text: 5061 shift:(-8,5)
bar:1936 at:5061 fontsize:XS text: 5061 shift:(-8,5)
bar:1951 at:7410 fontsize:XS text: 7410 shift:(-8,5)
bar:1951 at:7410 fontsize:XS text: 7410 shift:(-8,5)
bar:1961 at:8344 fontsize:XS text: 8344 shift:(-8,5)
bar:1961 at:8344 fontsize:XS text: 8344 shift:(-8,5)
bar:1971 at:8723 fontsize:XS text: 8723 shift:(-8,5)
bar:1971 at:8723 fontsize:XS text: 8723 shift:(-8,5)
bar:1981 at:10013 fontsize:XS text: 10013 shift:(-8,5)
bar:1981 at:10013 fontsize:XS text: 10013 shift:(-8,5)
bar:1991 at:10119 fontsize:XS text: 10119 shift:(-8,5)
bar:1991 at:10119 fontsize:XS text: 10119 shift:(-8,5)
bar:2001 at:9460 fontsize:XS text: 9460 shift:(-8,5)
bar:2001 at:9460 fontsize:XS text: 9460 shift:(-8,5)


TextData=
TextData=
fontsize:S pos:(20,20)
fontsize:S pos:(20,20)
text:Data from ISTAT
text:Data from ISTAT


</timeline>
</timeline>


== Tham khảo ==
== Tham khảo ==
{{reflist}}
{{Tham khảo}}
<br clear=all>
{{clear}}


<br />
<br />
{{Tỉnh Medio Campidano}}
{{Tỉnh Medio Campidano}}
{{Sơ khai}}
{{Sơ khai Ý}}


[[Thể loại:Đô thị tỉnh Medio Campidano]]
[[Thể loại:Thành phố và thị trấn Sardegna]]
[[Thể loại:Lâu đài Ý]]

[[an:Santu 'Ainju]]
[[ca:San Gavino Monreale]]
[[de:San Gavino Monreale]]
[[en:San Gavino Monreale]]
[[es:San Gavino Monreale]]
[[eo:San Gavino Monreale]]
[[eu:San Gavino Monreale]]
[[fr:San Gavino Monreale]]
[[it:San Gavino Monreale]]
[[nl:San Gavino Monreale]]
[[ja:サン・ガヴィーノ・モンレアーレ]]
[[nap:San Gavino Monreale]]
[[pms:San Gavino Monreale]]
[[pl:San Gavino Monreale]]
[[pt:San Gavino Monreale]]
[[ru:Санто-Гавино-Монреале]]
[[sc:Santu 'Ainju]]
[[uk:Сан-Гавіно-Монреале]]
[[vo:San Gavino Monreale]]

Bản mới nhất lúc 10:28, ngày 30 tháng 11 năm 2022

San Gavino Monreale
Nước Ý Ý
Vùng Sardinia
Tỉnh Medio Campidano (MD)
Thị trưởng Stefano Musanti
Độ cao 35 m
Diện tích 87,5 km²
Dân số
 - Tổng số (31 tháng 12 năm 2017[1]) 8594
 - Mật độ 106/km²
Múi giờ CET, UTC+1
Tọa độ 39°33′B 8°48′Đ / 39,55°B 8,8°Đ / 39.550; 8.800
Danh xưng Sangavinesi
Mã điện thoại 070
Mã bưu điện 09037
Thánh bảo trợ Thánh Clare
 - Ngày 12 tháng 8


Vị trí của San Gavino Monreale tại Ý

San Gavino Monreale là một đô thị ở tỉnh Medio Campidano trong vùng Sardinia của Italia, cách khoảng 45 km về phía tây bắc của Cagliari và khoảng 9 km về phía tây của Sanluri.

San Gavino Monreale giáp các đô thị: Gonnosfanadiga, Pabillonis, Sanluri, Sardara, Villacidro. Ở đô thị này có một tòa lâu đài.

Quá trình biến động dân số

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Số liệu thống kê dân số và số liệu khác căn cứ vào Viện thống kê quốc gia Italia Istat.