Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “369”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm zh-yue:369年
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
(Không hiển thị 19 phiên bản của 19 người dùng ở giữa)
Dòng 2: Dòng 2:
{{year nav|369}}
{{year nav|369}}
{{Năm trong lịch khác}}
{{Năm trong lịch khác}}
'''Năm 369''' là một năm trong [[lịch Julius]].
'''Năm 369''' là một năm trong [[lịch Julius]].
==Sự kiện==


==Sinh==
==Sự kiện==


==Mất==
==Sinh==


==Mất==
[[Thể loại:369]]


==Tham khảo==
[[af:369]]
{{tham khảo}}
[[am:369 እ.ኤ.አ.]]

[[ar:ملحق:369]]
{{sơ khai năm}}
[[an:369]]

[[ast:369]]
[[az:369]]
[[Thể loại:Năm 369]]
[[id:369]]
[[ms:369]]
[[bn:৩৬৯]]
[[map-bms:369]]
[[jv:369]]
[[su:369]]
[[be:369]]
[[be-x-old:369]]
[[bh:३६९]]
[[bs:369]]
[[br:369]]
[[bg:369]]
[[ca:369]]
[[cv:369]]
[[cs:369]]
[[co:369]]
[[cy:369]]
[[da:369]]
[[de:369]]
[[et:369]]
[[el:369]]
[[en:369]]
[[es:369]]
[[eo:369]]
[[eu:369]]
[[fa:۳۶۹ (میلادی)]]
[[fr:369]]
[[fy:369]]
[[gd:369]]
[[gl:369]]
[[gan:369年]]
[[ko:369년]]
[[hy:369]]
[[hr:369.]]
[[io:369]]
[[bpy:মারি ৩৬৯]]
[[os:369-æм аз]]
[[it:369]]
[[he:369]]
[[ka:369]]
[[kk:369 жыл]]
[[sw:369]]
[[ht:369 (almanak jilyen)]]
[[la:369]]
[[lb:369]]
[[lt:369 m.]]
[[lmo:369]]
[[hu:369]]
[[mk:369]]
[[mr:इ.स. ३६९]]
[[nah:369]]
[[nl:369]]
[[new:सन् ३६९]]
[[ja:369年]]
[[nap:369]]
[[no:369]]
[[nn:369]]
[[oc:369]]
[[or:୩୬୯]]
[[uz:369]]
[[pa:੩੬੯]]
[[pi:३६९]]
[[pnb:369]]
[[nds:369]]
[[pl:369]]
[[pt:369]]
[[ro:369]]
[[qu:369]]
[[ru:369 год]]
[[sa:३६९]]
[[sq:369]]
[[scn:369]]
[[sk:369]]
[[sl:369]]
[[sr:369]]
[[sh:369]]
[[fi:369]]
[[sv:369]]
[[tl:369]]
[[tt:369 ел]]
[[th:พ.ศ. 912]]
[[tr:369]]
[[tk:369]]
[[uk:369]]
[[ur:369ء]]
[[vec:369]]
[[vo:369]]
[[war:369]]
[[yo:369]]
[[zh-yue:369年]]
[[zh:369年]]

Bản mới nhất lúc 11:44, ngày 19 tháng 11 năm 2023

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
369 trong lịch khác
Lịch Gregory369
CCCLXIX
Ab urbe condita1122
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria5119
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat425–426
 - Shaka Samvat291–292
 - Kali Yuga3470–3471
Lịch Bahá’í−1475 – −1474
Lịch Bengal−224
Lịch Berber1319
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
3065 hoặc 3005
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
3066 hoặc 3006
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt85–86
Lịch Dân Quốc1543 trước Dân Quốc
民前1543年
Lịch Do Thái4129–4130
Lịch Đông La Mã5877–5878
Lịch Ethiopia361–362
Lịch Holocen10369
Lịch Hồi giáo261 BH – 260 BH
Lịch Igbo−631 – −630
Lịch Iran253 BP – 252 BP
Lịch Julius369
CCCLXIX
Lịch Myanma−269
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch913
Dương lịch Thái912
Lịch Triều Tiên2702

Năm 369 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]