Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành viên:Sdf/nháp”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(không hiển thị 29 phiên bản ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 188: | Dòng 188: | ||
</noinclude> |
</noinclude> |
||
韓國瑜 Hàn Quốc Du |
|||
吳思瑤 Ngô Tư Dao |
|||
王世堅 Vương Thế Kiên |
|||
王鴻薇 Vương Hồng Vy |
|||
李彥秀 Lý Ngạn Tú |
|||
吳沛憶 Ngô Bái Ức |
|||
羅智強 La Trí Cường |
|||
徐巧芯 Từ Xảo Tâm |
|||
賴士葆 Lại Sĩ Bảo |
|||
洪孟楷 Hồng Mạnh Giai |
|||
林淑芬 Lâm Thục Phần |
|||
李坤城 Lý Khôn Thành |
|||
吳秉叡 Ngô Bỉnh Duệ |
|||
蘇巧慧 Tô Xảo Tuệ |
|||
張宏陸 Trương Hoành Lục |
|||
葉元之 Diệp Nguyên Chi |
|||
張智倫 Trương Trí Luân |
|||
林德福 Lâm Đức Phúc |
|||
吳琪銘 Ngô Kỳ Minh |
|||
羅明才 La Minh Tài |
|||
廖先翔 Liêu Tiên Tường |
|||
林沛祥 Lâm Bái Tường |
|||
陳俊宇 Trần Tuấn Vũ |
|||
牛煦庭 Ngưu Hú Đình |
|||
涂權吉 Đồ Quyền Cát |
|||
魯明哲 Lỗ Minh Triết |
|||
萬美玲 Vạn Mỹ Linh |
|||
呂玉玲 Lữ Ngọc Linh |
|||
邱若華 Khâu Nhược Hoa |
|||
徐欣瑩 Từ Hân Oánh |
|||
林思銘 Lâm Tư Minh |
|||
鄭正鈐 Trịnh Chính Kiềm |
|||
陳超明 Trần Siêu Minh |
|||
邱鎮軍 Khâu Trấn Quân |
|||
蔡其昌 Thái Kỳ Xương |
|||
顏寬恆 Nhan Khoan Hằng |
|||
楊瓊瓔 Dương Quỳnh Anh |
|||
廖偉翔 Liêu Vĩ Tường |
|||
黃健豪 Hoàng Kiện Hào |
|||
羅廷瑋 La Đình 瑋 |
|||
何欣純 |
|||
江啟臣 Giang Khải Thần |
江啟臣 Giang Khải Thần |
||
陳秀寳 Trần Tú Bảo |
|||
吳思瑤 |
|||
黃秀芳 Hoàng Tú 芳 |
|||
謝衣鳯 |
|||
陳素月 Trần Tố Nguyệt |
|||
馬文君 Mã Văn Quân |
|||
游顥 |
|||
丁學忠 |
|||
劉建國 劉建Quốc |
|||
蔡易餘 Thái |
|||
陳冠廷 Trần Quán Đình |
|||
王美惠 Vương Mỹ 惠 |
|||
賴惠員 Lại |
|||
郭國文 郭Quốc Văn |
|||
陳亭妃 Trần Đình Phi |
|||
林宜瑾 Lâm Nghi Cẩn |
|||
林俊憲 Lâm Tuấn Hiến |
|||
王定宇 Vương定 Vũ |
|||
邱議瑩 Khâu議Oánh |
|||
邱志偉 Khâu |
|||
李柏毅 Lý 柏毅 |
|||
林岱樺 Lâm Đại Hoa |
|||
李昆澤 Lý 昆澤 |
|||
黃捷 Hoàng |
|||
許智傑 |
|||
賴瑞隆 |
|||
鍾佳濱 |
|||
徐富癸 Từ |
|||
傅崐萁 |
|||
黃建賓 Hoàng Kiến 賓 |
|||
楊曜 |
|||
陳玉珍 Trần Ngọc Trân |
|||
陳雪生 Trần Tuyết Sinh |
|||
林月琴 Lâm Nguyệt Cầm |
|||
沈伯洋 |
|||
張雅琳 Trương |
|||
洪申翰 Hồng |
|||
羅美玲 La Mỹ Linh |
|||
游錫堃 |
|||
范雲 |
|||
柯建銘 Kha Kiến Minh |
|||
沈發惠 |
|||
莊瑞雄 |
|||
林楚茵 Lâm Sở Nhân |
|||
郭昱晴 |
|||
陳培瑜 Trần Bồi Du |
|||
王正旭 |
|||
韓國瑜 Hàn Quốc Du |
|||
柯志恩 Kha Chí Ân |
|||
葛如鈞 |
|||
翁曉玲 翁曉 Linh |
|||
陳菁徽 Trần Tinh Huy |
|||
吳宗憲 Ngô Tông Hiến |
|||
林倩綺 Lâm Thiến Ỷ |
|||
陳永康 Trần Vĩnh Khang |
|||
許宇甄 |
|||
王世堅 |
|||
謝龍介 |
|||
王鴻薇 |
|||
蘇清泉 Tô清泉 |
|||
李彥秀 |
|||
張嘉郡 Trương |
|||
吳沛憶 |
|||
王育敏 |
|||
羅智強 |
|||
黃珊珊 Hoàng San San |
|||
徐巧芯 |
|||
黃國昌 Hoàng Quốc Xương |
|||
賴士葆 |
|||
陳昭姿 Trần Chiêu Tư |
|||
洪孟楷 |
|||
吳春城 Ngô Xuân Thành |
|||
林淑芬 |
|||
麥玉珍 Mạch Ngọc Trân |
|||
李坤城 |
|||
林國成 Lâm Quốc Thành |
|||
吳秉叡 |
|||
林憶君 Lâm Ức Quân |
|||
蘇巧慧 |
|||
張啓楷 Trương啓Giai |
|||
張宏陸 |
|||
鄭天財 Trịnh |
|||
葉元之 |
|||
黃仁 Hoàng Nhân |
|||
張智倫 |
|||
陳瑩 Trần Oánh |
|||
林德福 |
|||
盧縣一 |
|||
吳琪銘 |
|||
伍麗華 |
|||
羅明才 |
|||
高金素梅 Cao Kim Tố Mai |
|||
廖先翔 |
Bản mới nhất lúc 03:40, ngày 14 tháng 11 năm 2024
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Tiếng Việt | Chữ Hán |
---|---|
Hạnh Phúc | 幸福里 |
Sơn Đỉnh | 山頂里 |
Sơn Phúc | 山福里 |
Sơn Đức | 山德里 |
Trung Hưng | 中興里 |
Tân Hưng | 新興里 |
Tân Lộ | 新路里 |
Quy Sơn | 龜山里 |
Lục Quang | 陸光里 |
Đại Đồng | 大同里 |
Lĩnh Đỉnh | 嶺頂里 |
Tân Lĩnh | 新嶺里 |
Thố Khanh | 兔坑里 |
Phúc Nguyên | 福源里 |
Long Thọ | 龍壽里 |
Long Hoa | 龍華里 |
Hồi Long | 迴龍里 |
Phong Thụ | 楓樹里 |
Tinh Trung | 精忠里 |
Phong Phúc | 楓福里 |
Cựu Lộ | 舊路里 |
Lạc Thiện | 樂善里 |
Văn Thanh | 文青里 |
Trường Canh | 長庚里 |
Văn Hóa | 文化里 |
Đại Hồ | 大湖里 |
Công Tây | 公西里 |
Đại Hoa | 大華里 |
Đại Cương | 大崗里 |
Đại Khanh | 大坑里 |
Nam Thượng | 南上里 |
Nam Mỹ | 南美里 |
Trạng thái hiển thị ban đầu: hiện tại mặc định là autocollapse
Để thiết lập trạng thái hiển thị ban đầu của bản mẫu, sử dụng tham số |state=
như sau:
|state=collapsed
:{{Sdf|state=collapsed}}
để hiển thị bản mẫu ở trạng thái đóng, nghĩa là thu gọn về thanh tiêu đề|state=expanded
:{{Sdf|state=expanded}}
để hiển thị bản mẫu ở trạng thái mở, nghĩa là hiện ra đầy đủ|state=autocollapse
:{{Sdf|state=autocollapse}}
- hiển thị bản mẫu thu gọn về thanh tiêu đề nếu có một hoặc nhiều
{{hộp điều hướng}}
,{{thanh bên}}
, hay các bảng khác trên trang cũng có thuộc tính đóng mở - hiển thị bản mẫu đầy đủ nếu không có mục nào khác trên trang có thuộc tính đóng mở
- hiển thị bản mẫu thu gọn về thanh tiêu đề nếu có một hoặc nhiều
Nếu tham số không được chỉ định, trạng thái hiển thị mặc định ban đầu của bản mẫu sẽ là autocollapse
(xem tham số |state=
trong mã bản mẫu).
吳思瑤 Ngô Tư Dao
王世堅 Vương Thế Kiên
王鴻薇 Vương Hồng Vy
李彥秀 Lý Ngạn Tú
吳沛憶 Ngô Bái Ức
羅智強 La Trí Cường
徐巧芯 Từ Xảo Tâm
賴士葆 Lại Sĩ Bảo
洪孟楷 Hồng Mạnh Giai
林淑芬 Lâm Thục Phần
李坤城 Lý Khôn Thành
吳秉叡 Ngô Bỉnh Duệ
蘇巧慧 Tô Xảo Tuệ
張宏陸 Trương Hoành Lục
葉元之 Diệp Nguyên Chi
張智倫 Trương Trí Luân
林德福 Lâm Đức Phúc
吳琪銘 Ngô Kỳ Minh
羅明才 La Minh Tài
廖先翔 Liêu Tiên Tường
林沛祥 Lâm Bái Tường
陳俊宇 Trần Tuấn Vũ
牛煦庭 Ngưu Hú Đình
涂權吉 Đồ Quyền Cát
魯明哲 Lỗ Minh Triết
萬美玲 Vạn Mỹ Linh
呂玉玲 Lữ Ngọc Linh
邱若華 Khâu Nhược Hoa
徐欣瑩 Từ Hân Oánh
林思銘 Lâm Tư Minh
鄭正鈐 Trịnh Chính Kiềm
陳超明 Trần Siêu Minh
邱鎮軍 Khâu Trấn Quân
蔡其昌 Thái Kỳ Xương
顏寬恆 Nhan Khoan Hằng
楊瓊瓔 Dương Quỳnh Anh
廖偉翔 Liêu Vĩ Tường
黃健豪 Hoàng Kiện Hào
羅廷瑋 La Đình 瑋
何欣純
江啟臣 Giang Khải Thần
陳秀寳 Trần Tú Bảo
黃秀芳 Hoàng Tú 芳
謝衣鳯
陳素月 Trần Tố Nguyệt
馬文君 Mã Văn Quân
游顥
丁學忠
劉建國 劉建Quốc
蔡易餘 Thái
陳冠廷 Trần Quán Đình
王美惠 Vương Mỹ 惠
賴惠員 Lại
郭國文 郭Quốc Văn
陳亭妃 Trần Đình Phi
林宜瑾 Lâm Nghi Cẩn
林俊憲 Lâm Tuấn Hiến
王定宇 Vương定 Vũ
邱議瑩 Khâu議Oánh
邱志偉 Khâu
李柏毅 Lý 柏毅
林岱樺 Lâm Đại Hoa
李昆澤 Lý 昆澤
黃捷 Hoàng
許智傑
賴瑞隆
鍾佳濱
徐富癸 Từ
傅崐萁
黃建賓 Hoàng Kiến 賓
楊曜
陳玉珍 Trần Ngọc Trân
陳雪生 Trần Tuyết Sinh
林月琴 Lâm Nguyệt Cầm
沈伯洋
張雅琳 Trương
洪申翰 Hồng
羅美玲 La Mỹ Linh
游錫堃
范雲
柯建銘 Kha Kiến Minh
沈發惠
莊瑞雄
林楚茵 Lâm Sở Nhân
郭昱晴
陳培瑜 Trần Bồi Du
王正旭
韓國瑜 Hàn Quốc Du
柯志恩 Kha Chí Ân
葛如鈞
翁曉玲 翁曉 Linh
陳菁徽 Trần Tinh Huy
吳宗憲 Ngô Tông Hiến
林倩綺 Lâm Thiến Ỷ
陳永康 Trần Vĩnh Khang
許宇甄
謝龍介
蘇清泉 Tô清泉
張嘉郡 Trương
王育敏
黃珊珊 Hoàng San San
黃國昌 Hoàng Quốc Xương
陳昭姿 Trần Chiêu Tư
吳春城 Ngô Xuân Thành
麥玉珍 Mạch Ngọc Trân
林國成 Lâm Quốc Thành
林憶君 Lâm Ức Quân
張啓楷 Trương啓Giai
鄭天財 Trịnh
黃仁 Hoàng Nhân
陳瑩 Trần Oánh
盧縣一
伍麗華
高金素梅 Cao Kim Tố Mai