Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành viên:Sdf/nháp”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 197: | Dòng 197: | ||
李彥秀 |
李彥秀 |
||
吳沛憶 Ngô |
吳沛憶 Ngô Bái Ức |
||
羅智強 |
羅智強 |
||
Dòng 207: | Dòng 207: | ||
洪孟楷 |
洪孟楷 |
||
林淑芬 Lâm |
林淑芬 Lâm Thục Phần |
||
李坤城 |
李坤城 |
||
吳秉叡 Ngô |
吳秉叡 Ngô Bỉnh Duệ |
||
蘇巧慧 |
蘇巧慧 |
||
Dòng 229: | Dòng 229: | ||
廖先翔 |
廖先翔 |
||
林沛祥 Lâm |
林沛祥 Lâm Bái |
||
陳俊宇 Trần |
陳俊宇 Trần |
||
Dòng 282: | Dòng 282: | ||
陳素月 Trần |
陳素月 Trần |
||
馬文君 |
馬文君 馬文 Quân |
||
游顥 |
游顥 |
||
Dòng 409: | Dòng 409: | ||
林國成 Lâm |
林國成 Lâm |
||
林憶君 Lâm |
林憶君 Lâm Ức Quân |
||
張啓楷 |
張啓楷 |
Phiên bản lúc 14:24, ngày 21 tháng 2 năm 2024
Hành chính
Tiếng Việt | Chữ Hán |
---|---|
Hạnh Phúc | 幸福里 |
Sơn Đỉnh | 山頂里 |
Sơn Phúc | 山福里 |
Sơn Đức | 山德里 |
Trung Hưng | 中興里 |
Tân Hưng | 新興里 |
Tân Lộ | 新路里 |
Quy Sơn | 龜山里 |
Lục Quang | 陸光里 |
Đại Đồng | 大同里 |
Lĩnh Đỉnh | 嶺頂里 |
Tân Lĩnh | 新嶺里 |
Thố Khanh | 兔坑里 |
Phúc Nguyên | 福源里 |
Long Thọ | 龍壽里 |
Long Hoa | 龍華里 |
Hồi Long | 迴龍里 |
Phong Thụ | 楓樹里 |
Tinh Trung | 精忠里 |
Phong Phúc | 楓福里 |
Cựu Lộ | 舊路里 |
Lạc Thiện | 樂善里 |
Văn Thanh | 文青里 |
Trường Canh | 長庚里 |
Văn Hóa | 文化里 |
Đại Hồ | 大湖里 |
Công Tây | 公西里 |
Đại Hoa | 大華里 |
Đại Cương | 大崗里 |
Đại Khanh | 大坑里 |
Nam Thượng | 南上里 |
Nam Mỹ | 南美里 |
Trạng thái hiển thị ban đầu: hiện tại mặc định là autocollapse
Để thiết lập trạng thái hiển thị ban đầu của bản mẫu, sử dụng tham số |state=
như sau:
|state=collapsed
:{{Sdf|state=collapsed}}
để hiển thị bản mẫu ở trạng thái đóng, nghĩa là thu gọn về thanh tiêu đề|state=expanded
:{{Sdf|state=expanded}}
để hiển thị bản mẫu ở trạng thái mở, nghĩa là hiện ra đầy đủ|state=autocollapse
:{{Sdf|state=autocollapse}}
- hiển thị bản mẫu thu gọn về thanh tiêu đề nếu có một hoặc nhiều
{{hộp điều hướng}}
,{{thanh bên}}
, hay các bảng khác trên trang cũng có thuộc tính đóng mở - hiển thị bản mẫu đầy đủ nếu không có mục nào khác trên trang có thuộc tính đóng mở
- hiển thị bản mẫu thu gọn về thanh tiêu đề nếu có một hoặc nhiều
Nếu tham số không được chỉ định, trạng thái hiển thị mặc định ban đầu của bản mẫu sẽ là autocollapse
(xem tham số |state=
trong mã bản mẫu).
吳思瑤 Ngô Tư Dao
王世堅
王鴻薇
李彥秀
吳沛憶 Ngô Bái Ức
羅智強
徐巧芯
賴士葆
洪孟楷
林淑芬 Lâm Thục Phần
李坤城
吳秉叡 Ngô Bỉnh Duệ
蘇巧慧
張宏陸
葉元之
張智倫
林德福 Lâm
吳琪銘 Ngô 琪 Minh
羅明才
廖先翔
林沛祥 Lâm Bái
陳俊宇 Trần
牛煦庭
涂權吉
魯明哲
萬美玲
呂玉玲
邱若華
徐欣瑩
林思銘 Lâm Tư Minh
鄭正鈐
陳超明 Trần
邱鎮軍
蔡其昌
顏寬恆
楊瓊瓔
廖偉翔
黃健豪
羅廷瑋
何欣純
江啟臣 Giang Khải Thần
陳秀寳 Trần
黃秀芳
謝衣鳯
陳素月 Trần
馬文君 馬文 Quân
游顥
丁學忠
劉建國
蔡易餘
陳冠廷 Trần
王美惠
賴惠員
郭國文
陳亭妃 Trần
林宜瑾 Lâm
林俊憲 Lâm
王定宇
邱議瑩
邱志偉
李柏毅
林岱樺 Lâm
李昆澤
黃捷
許智傑
賴瑞隆
鍾佳濱
徐富癸
傅崐萁
黃建賓
楊曜
陳玉珍 Trần Ngọc Trân
陳雪生 Trần
林月琴 Lâm
沈伯洋
張雅琳
洪申翰
羅美玲
游錫堃
范雲
柯建銘 柯建 Minh
沈發惠
莊瑞雄
林楚茵 Lâm
郭昱晴
陳培瑜
王正旭
韓國瑜 Hàn Quốc Du
柯志恩
葛如鈞
翁曉玲
陳菁徽 Trần
吳宗憲 Ngô
林倩綺 Lâm
陳永康 Trần
許宇甄
謝龍介
蘇清泉
張嘉郡
王育敏
黃珊珊
黃國昌
陳昭姿 Trần
吳春城 Ngô
麥玉珍 Mạch Ngọc Trân
林國成 Lâm
林憶君 Lâm Ức Quân
張啓楷
鄭天財
黃仁
陳瑩 Trần
盧縣一
伍麗華
高金素梅