Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Weingarten, Germersheim”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: war:Weingarten, Rhineland-Palatinate |
n Bot: Adding {{Commonscat|Weingarten (Pfalz)}} |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
{{Sơ khai}} |
{{Sơ khai}} |
||
{{Commonscat|Weingarten (Pfalz)}} |
|||
[[de:Weingarten (Pfalz)]] |
[[de:Weingarten (Pfalz)]] |
Phiên bản lúc 11:33, ngày 15 tháng 8 năm 2010
Weingarten | |
---|---|
Huy hiệu | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Rheinland-Pfalz |
Huyện | Germersheim |
Liên xã | Lingenfeld |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Dr. Kurt Seibert (SPD) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 6,67 km2 (258 mi2) |
Độ cao | 123 m (404 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 1.835 |
• Mật độ | 2,8/km2 (7,1/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 67366 |
Mã vùng | 06344 |
Biển số xe | GER |
Trang web | www.weingarten-pfalz.de |
Weingarten là một đô thị thuộc huyện Germersheim, trong bang Rheinland-Pfalz, phía tây nước Đức. Đô thị Weingarten, Rhineland-Palatinate có diện tích 6,67 kilômét vuông, dân số thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2006 là 1579 người.
Bản mẫu:Đô thị của Germersheim
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Weingarten, Germersheim.
- ^ Statistisches Landesamt Rheinland-Pfalz – Bevölkerungsstand 2020, Kreise, Gemeinden, Verbandsgemeinden (Hilfe dazu).