Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành viên:Sdf/nháp”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 274: | Dòng 274: | ||
江啟臣 Giang Khải Thần |
江啟臣 Giang Khải Thần |
||
陳秀寳 |
|||
黃秀芳 |
|||
謝衣鳯 |
|||
陳素月 |
|||
馬文君 |
|||
游顥 |
|||
丁學忠 |
|||
劉建國 |
|||
蔡易餘 |
|||
陳冠廷 |
|||
王美惠 |
|||
賴惠員 |
|||
郭國文 |
|||
陳亭妃 |
|||
林宜瑾 |
|||
林俊憲 |
|||
王定宇 |
|||
邱議瑩 |
|||
邱志偉 |
|||
李柏毅 |
|||
林岱樺 |
|||
李昆澤 |
|||
黃捷 |
|||
許智傑 |
|||
賴瑞隆 |
|||
鍾佳濱 |
|||
徐富癸 |
|||
傅崐萁 |
|||
黃建賓 |
|||
楊曜 |
|||
陳玉珍 |
|||
陳雪生 |
Phiên bản lúc 12:46, ngày 21 tháng 2 năm 2024
Hành chính
Tiếng Việt | Chữ Hán |
---|---|
Hạnh Phúc | 幸福里 |
Sơn Đỉnh | 山頂里 |
Sơn Phúc | 山福里 |
Sơn Đức | 山德里 |
Trung Hưng | 中興里 |
Tân Hưng | 新興里 |
Tân Lộ | 新路里 |
Quy Sơn | 龜山里 |
Lục Quang | 陸光里 |
Đại Đồng | 大同里 |
Lĩnh Đỉnh | 嶺頂里 |
Tân Lĩnh | 新嶺里 |
Thố Khanh | 兔坑里 |
Phúc Nguyên | 福源里 |
Long Thọ | 龍壽里 |
Long Hoa | 龍華里 |
Hồi Long | 迴龍里 |
Phong Thụ | 楓樹里 |
Tinh Trung | 精忠里 |
Phong Phúc | 楓福里 |
Cựu Lộ | 舊路里 |
Lạc Thiện | 樂善里 |
Văn Thanh | 文青里 |
Trường Canh | 長庚里 |
Văn Hóa | 文化里 |
Đại Hồ | 大湖里 |
Công Tây | 公西里 |
Đại Hoa | 大華里 |
Đại Cương | 大崗里 |
Đại Khanh | 大坑里 |
Nam Thượng | 南上里 |
Nam Mỹ | 南美里 |
Trạng thái hiển thị ban đầu: hiện tại mặc định là autocollapse
Để thiết lập trạng thái hiển thị ban đầu của bản mẫu, sử dụng tham số |state=
như sau:
|state=collapsed
:{{Sdf|state=collapsed}}
để hiển thị bản mẫu ở trạng thái đóng, nghĩa là thu gọn về thanh tiêu đề|state=expanded
:{{Sdf|state=expanded}}
để hiển thị bản mẫu ở trạng thái mở, nghĩa là hiện ra đầy đủ|state=autocollapse
:{{Sdf|state=autocollapse}}
- hiển thị bản mẫu thu gọn về thanh tiêu đề nếu có một hoặc nhiều
{{hộp điều hướng}}
,{{thanh bên}}
, hay các bảng khác trên trang cũng có thuộc tính đóng mở - hiển thị bản mẫu đầy đủ nếu không có mục nào khác trên trang có thuộc tính đóng mở
- hiển thị bản mẫu thu gọn về thanh tiêu đề nếu có một hoặc nhiều
Nếu tham số không được chỉ định, trạng thái hiển thị mặc định ban đầu của bản mẫu sẽ là autocollapse
(xem tham số |state=
trong mã bản mẫu).
韓國瑜 Hàn Quốc Du
吳思瑤
王世堅
王鴻薇
李彥秀
吳沛憶
羅智強
徐巧芯
賴士葆
洪孟楷
林淑芬
李坤城
吳秉叡
蘇巧慧
張宏陸
葉元之
張智倫
林德福
吳琪銘
羅明才
廖先翔
林沛祥
陳俊宇
牛煦庭
涂權吉
魯明哲
萬美玲
呂玉玲
邱若華
徐欣瑩
林思銘
鄭正鈐
陳超明
邱鎮軍
蔡其昌
顏寬恆
楊瓊瓔
廖偉翔
黃健豪
羅廷瑋
何欣純
江啟臣 Giang Khải Thần
陳秀寳
黃秀芳
謝衣鳯
陳素月
馬文君
游顥
丁學忠
劉建國
蔡易餘
陳冠廷
王美惠
賴惠員
郭國文
陳亭妃
林宜瑾
林俊憲
王定宇
邱議瑩
邱志偉
李柏毅
林岱樺
李昆澤
黃捷
許智傑
賴瑞隆
鍾佳濱
徐富癸
傅崐萁
黃建賓
楊曜
陳玉珍
陳雪生