Bước tới nội dung

Anthophorula texana

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Anthophorula texana
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Apinae
Tông (tribus)Exomalopsini
Chi (genus)Anthophorula
Loài (species)A. texana
Danh pháp hai phần
Anthophorula texana
(Friese, 1899)

Anthophorula texana là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Friese mô tả khoa học năm 1899.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]