Tập tin:Alpha uc lc.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×533 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×427 điểm ảnh | 1.024×683 điểm ảnh | 1.280×853 điểm ảnh | 2.560×1.707 điểm ảnh | 3.000×2.000 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 3.000×2.000 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 2 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:58, ngày 12 tháng 9 năm 2012 | 3.000×2.000 (2 kB) | Palosirkka | Scrubbed with http://codedread.com/scour/ | |
11:01, ngày 22 tháng 8 năm 2010 | 3.000×2.000 (3 kB) | Polaczek | rewert wandalizmu - litery posiadaja konstantne marginesy | ||
20:47, ngày 6 tháng 6 năm 2010 | 2.400×1.400 (2 kB) | ThePCKid | Got rid of unneeded space and compressed file. | ||
18:56, ngày 5 tháng 4 năm 2009 | 3.000×2.000 (3 kB) | Mahahahaneapneap | Compressed | ||
23:20, ngày 10 tháng 8 năm 2007 | 3.000×2.000 (4 kB) | F l a n k e r | standard aspect ratio | ||
07:00, ngày 3 tháng 1 năm 2006 | 2.580×1.500 (930 byte) | Dcoetzee | Fix spacing around edge | ||
06:27, ngày 3 tháng 1 năm 2006 | 1.000×500 (929 byte) | Dcoetzee | Trying again | ||
06:26, ngày 3 tháng 1 năm 2006 | 2×1 (924 byte) | Dcoetzee | This one should be better | ||
02:36, ngày 3 tháng 1 năm 2006 | 68×34 (5 kB) | Dcoetzee | Stretch a bit to match PNG | ||
02:27, ngày 3 tháng 1 năm 2006 | 512×399 (817 byte) | Dcoetzee | Uppercase and lowercase Greek letter alpha, from the times.ttf font included with standard XOrg X Windows installations. |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại als.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại am.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- A
- نظام كتابة
- سائل تصحيح
- R
- B
- D
- E
- I
- مدخلات (حوسبة)
- نقطة النهاية
- G
- O
- S
- Z
- Y
- W
- U
- J
- X
- شعار (رمز)
- نسب الخطوط المشتقة من الخط السيناوي الأولي
- اليوم الدولي لمحو الأمية
- قالب:حرف/يوناني
- ألفا (حرف)
- كشيدة
- Ñ
- ورق الكربون
- نص ثنائي الاتجاه
- أبجدية نبطية
- C
- القراءة الأصعب أقوى
- ريشة (أداة)
- حرف بوصي
- ی
- مكتنفة (علامة)
- Ç
- Ş
- Ğ
- Ü
- يوم الهانغل
- أبجدية تركية عثمانية
- Ó
- كتابة أكاديمية
- جرش وجرشييم
- А
- Б
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.