Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lied”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm fa:lied |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
(Không hiển thị 5 phiên bản của 5 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[af:lied]] |
|||
[[cy:lied]] |
|||
[[de:lied]] |
|||
[[en:lied]] |
|||
[[es:lied]] |
|||
[[eu:lied]] |
|||
[[fa:lied]] |
|||
[[fi:lied]] |
|||
[[fr:lied]] |
|||
[[hu:lied]] |
|||
[[id:lied]] |
|||
[[io:lied]] |
|||
[[it:lied]] |
|||
[[lt:lied]] |
|||
[[mg:lied]] |
|||
[[my:lied]] |
|||
[[nl:lied]] |
|||
[[no:lied]] |
|||
[[pt:lied]] |
|||
[[ro:lied]] |
|||
[[ru:lied]] |
|||
[[simple:lied]] |
|||
[[sv:lied]] |
|||
[[tl:lied]] |
|||
[[vo:lied]] |
|||
[[zh:lied]] |
Bản mới nhất lúc 10:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]lied
Chia động từ
[sửa]lie
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lie | |||||
Phân từ hiện tại | lying | |||||
Phân từ quá khứ | lied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lie | lie hoặc liest¹ | lies hoặc lieth¹ | lie | lie | lie |
Quá khứ | lied | lied hoặc liedst¹ | lied | lied | lied | lied |
Tương lai | will/shall² lie | will/shall lie hoặc wilt/shalt¹ lie | will/shall lie | will/shall lie | will/shall lie | will/shall lie |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lie | lie hoặc liest¹ | lie | lie | lie | lie |
Quá khứ | lied | lied | lied | lied | lied | lied |
Tương lai | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lie | — | let’s lie | lie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]lied số nhiều lieder /'li:də/
Tham khảo
[sửa]- "lied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)