Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “انگلیسی”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Không hiển thị 6 phiên bản của 4 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{-fas-}}
{{-fas-}}
{{wikipedia|lang=fa}}

{{-pron-}}
{{fa-IPA|iŋglī`sī|tg=iŋglī`sī,aŋglī`sī}}

{{-noun-}}
{{-noun-}}
{{fa-regional|انگلیسی|انگلیسی|англисӣ|tg2=инглисӣ}}
'''انگليسى'''
{{fa-noun|tr=englisi|pl=انگلیسی‌ها}}
# [[tiếng Anh|Tiếng Anh]].

# [[tiếng Anh|Tiếng Anh]] (ngôn ngữ)
#: {{ux|fa|نمی‌تونم خوب '''انگلیسی''' حرف بزنم.|tr=nemi-tunam xub '''englisi''' harf bezanam.|Tôi nói '''tiếng Anh''' không tốt lắm.}}
# Người [[Anh]].
#: {{ux|fa|[[کار، کار انگلیسی‌هاست]].|tr=kâr, kâr-e englisi-hâ-st.|t=Đây là công việc của '''người Anh'''.}}

{{-adjc-}}
{{fa-noun|tr=englisi}}


# Thuộc [[Anh]].
[[Thể loại:Danh từ tiếng Ba Tư]]


{{C|fa|Ngôn ngữ}}
[[ar:انگليسى]]
[[fa:انگليسى]]
[[fa:انگلیسى]]
[[fr:انگليسى]]
[[it:انگليسى]]
[[nl:انگلیسى]]
[[tr:انگليسى]]

Bản mới nhất lúc 16:57, ngày 17 tháng 10 năm 2023

Tiếng Ba Tư

[sửa]
Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
 

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [اِن٘گلِیسِی]
Iran: [اِن٘گلیسی]
Âm đọc
Cổ điển? inglīsī
Dari? inglīsī
Iran? englisi
Tajik? inglisi, anglisī

Danh từ

[sửa]
Dari انگلیسی
Ba Tư Iran
Tajik англисӣ (anglisī), инглисӣ (inglisī)

انگلیسی (englisi) (số nhiều انگلیسی‌ها (englisi-hâ))

  1. Tiếng Anh (ngôn ngữ)
    نمی‌تونم خوب انگلیسی حرف بزنم.
    nemi-tunam xub englisi harf bezanam.
    Tôi nói tiếng Anh không tốt lắm.
  2. Người Anh.
    کار، کار انگلیسی‌هاست.
    kâr, kâr-e englisi-hâ-st.
    Đây là công việc của người Anh.

Tính từ

[sửa]

انگلیسی (englisi)

  1. Thuộc Anh.