Khác biệt giữa bản sửa đổi của “filosofi”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-dan-}} |
|||
{{wikipedia|lang=da}} |
|||
{{-noun-}} |
|||
{{da-noun|en|er}} |
|||
# [[triết học|Triết học]]. |
|||
{{-decl-}} |
|||
{{da-decl|en|er}} |
|||
{{-related-}} |
|||
* {{l|da|filosof}} |
|||
* {{l|da|filosofere}} |
|||
* {{l|da|filosofisk}} |
|||
{{-reference-}} |
|||
* {{R:DDO}} |
|||
* {{R:ODS online}} |
|||
{{C|da|Triết học}} |
|||
{{-nor-}} |
{{-nor-}} |
||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
Dòng 8: | Dòng 30: | ||
#: '' Han har sin egen '''filosofi'''. |
#: '' Han har sin egen '''filosofi'''. |
||
{{- |
{{-derived-}} |
||
* (0) [[livsfilosofi]]: [[nhân sinh quan|Nhân sinh quan]]. |
* (0) [[livsfilosofi]]: [[nhân sinh quan|Nhân sinh quan]]. |
||
{{- |
{{-reference-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP|db=nv}} |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy]] |
||
{{-fin-}} |
|||
{{wikipedia|lang=fi}} |
|||
{{-etymology-}} |
|||
{{internationalism|fi}} (xem từ {{cognate|en|philosopher}}). Nguồn gốc cuối cùng từ {{derived|fi|la|philosophus}}. |
|||
{{-pron-}} |
|||
{{fi-p}} |
|||
{{-noun-}} |
|||
{{fi-noun}} |
|||
# Nhà [[triết học]], [[triết gia]]. |
|||
{{-decl-}} |
|||
{{fi-decl-risti|filosof|||a}} |
|||
{{-further-}} |
|||
* {{R:KTSK|accessdate=2023-07-02}} |
|||
{{C|fi|Triết học}} |
Phiên bản lúc 15:36, ngày 1 tháng 4 năm 2024
Tiếng Đan Mạch
Danh từ
filosofi gc (xác định số ít filosofien, bất định số nhiều filosofier)
Biến cách
Biến cách của filosofi
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | filosofi | filosofien | filosofier | filosofierne |
gen. | filosofis | filosofiens | filosofiers | filosofiernes |
Từ liên hệ
Tham khảo
Tiếng Na Uy
Danh từ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | filosofi | filosofien |
Số nhiều | filosofier | filosofiene |
filosofi gđ
- Triết học.
- Han studerer filosofi grunnfag. forberedende prøve i filosofi
- Quan niệm.
- Han har sin egen filosofi.
Từ dẫn xuất
- (0) livsfilosofi: Nhân sinh quan.
Tham khảo
- "filosofi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Phần Lan
Từ nguyên
Từ quốc tế (xem từ tiếng Anh philosopher). Nguồn gốc cuối cùng từ tiếng Latinh philosophus.
Cách phát âm
Danh từ
filosofi
Biến cách
Biến tố của filosofi (Kotus loại 5/risti, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | filosofi | filosofit | ||
gen. | filosofin | filosofien | ||
par. | filosofia | filosofeja | ||
ill. | filosofiin | filosofeihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | filosofi | filosofit | ||
acc. | nom. | filosofi | filosofit | |
gen. | filosofin | |||
gen. | filosofin | filosofien | ||
par. | filosofia | filosofeja | ||
ine. | filosofissa | filosofeissa | ||
ela. | filosofista | filosofeista | ||
ill. | filosofiin | filosofeihin | ||
ade. | filosofilla | filosofeilla | ||
abl. | filosofilta | filosofeilta | ||
all. | filosofille | filosofeille | ||
ess. | filosofina | filosofeina | ||
tra. | filosofiksi | filosofeiksi | ||
abe. | filosofitta | filosofeitta | ||
ins. | — | filosofein | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
- “filosofi”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2023-07-02
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số alt thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Đan Mạch có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ có biến cách
- Triết học/Tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số alt thừa
- Từ tiếng Phần Lan gốc Latinh
- Từ tiếng Phần Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ofi
- Vần tiếng Phần Lan/ofi/4 âm tiết
- Danh từ tiếng Phần Lan
- Mục từ tiếng Phần Lan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại risti
- Triết học/Tiếng Phần Lan