Khác biệt giữa bản sửa đổi của “linje”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{also|Linje|linjë}} |
|||
{{-dan-}} |
|||
{{-info-|lang=da}} |
|||
{{-alternative form-}} |
|||
* {{alter|da|linie}} |
|||
{{-etymology-}} |
|||
Từ {{derived|da|de|Linie}} < {{derived|da|goh|linia}} < {{derived|da|la|līnea||đường, đường thẳng}} < {{mention|la|līnum||}} < {{derived|da|ine-pro|*līno-||cây lanh}}. |
|||
{{-noun-}} |
|||
{{da-noun|n|r}} |
|||
# [[đường|Đường]], [[đường thẳng]]. |
|||
# {{nhãn|da|chess}} Cột dọc. |
|||
{{-decl-}} |
|||
{{da-decl|n|r}} |
|||
{{-nor-}} |
{{-nor-}} |
||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
Dòng 22: | Dòng 41: | ||
#: ''Han går på språklig '''linje''' på skolen. |
#: ''Han går på språklig '''linje''' på skolen. |
||
{{- |
{{-derived-}} |
||
* (1) [[linjedommer]] {{m}}: [[trọng tài|Trọng tài]] [[biên]] (bóng đá). |
* (1) [[linjedommer]] {{m}}: [[trọng tài|Trọng tài]] [[biên]] (bóng đá). |
||
* (3) [[jernbanelinje]]: Đường [[xe lửa]]. |
* (3) [[jernbanelinje]]: Đường [[xe lửa]]. |
||
Dòng 30: | Dòng 49: | ||
* (4) [[språklinje]]: [[ban|Ban]] [[ngôn ngữ học]]. |
* (4) [[språklinje]]: [[ban|Ban]] [[ngôn ngữ học]]. |
||
{{- |
{{-reference-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP|db=nv}} |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy]] |
Bản mới nhất lúc 17:20, ngày 4 tháng 4 năm 2024
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức Linie < tiếng Đức cao địa cổ linia < tiếng Latinh līnea (“đường, đường thẳng”) < līnum < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *līno- (“cây lanh”).
Danh từ
[sửa]linje gc (xác định số ít linjen, bất định số nhiều linjer)
- Đường, đường thẳng.
- (cờ vua) Cột dọc.
Biến cách
[sửa]Biến cách của linje
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | linje | linja, linjen |
Số nhiều | linjer | linjene |
linje gđc
- Đường, lằn.
- å trekke en linje mellom to punkter
- å krysse linjen — Băng ngang đường xích đạo (tàu bè).
- å ha klare linjer — Có đường lối rõ ràng.
- å trekke opp de store linjer — Vạch ra những nét chính yếu.
- å følge en hard linje — Theo đường lối cứng rắn.
- å holde den slanke linje — Giữ cho thân thể cân đối.
- å nedstamme i rett linje — Là con (cháu...) trực hệ của ai.
- Hàng, dòng.
- Meldingen var på tre linjer.
- Soldatene rykket fram på linje.
- å lese noe mellom linjene — Tìm đại ý của một bài văn.
- å delta på like linje med noen — Tham dự với cùng điều kiện như ai.
- å være på linje med noen — Đồng ý với ai.
- Đường dây liên lạc, giao thông.
- Jeg kom ikke fram i telefonen fordi det var brudd på linjen.
- Ngành, ban.
- Han går på språklig linje på skolen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) linjedommer gđ: Trọng tài biên (bóng đá).
- (3) jernbanelinje: Đường xe lửa.
- (3) telefonlinje: Đường dây điện thoại.
- (4) naturfaglinje: Ban khoa học thực nghiệm.
- (4) samfunnslinje: Ban xã hội học.
- (4) språklinje: Ban ngôn ngữ học.
Tham khảo
[sửa]- "linje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số thừa
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Đức
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Latinh
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Cờ vua/Tiếng Đan Mạch
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy