Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ǫ”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n #chuyển_đổi_bản_mẫu
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 17: Dòng 17:
* Chữ in hoa [[Ǫ#Tiếng_Apache_Tây|Ǫ]]
* Chữ in hoa [[Ǫ#Tiếng_Apache_Tây|Ǫ]]
{{-ref-}}
{{-ref-}}
# {{Chú thích sách|author=Dorothy Bray|title=Western Apache-English dictionary: A community-generated bilingual dictionary|publisher=Bilingual Press|year=1998|page=[https://archive.org/details/westernapacheeng00whit/page/232 232]|isbn=978-0-9275347-9-6|location=Tempe, Ariz.|language=tiếng Anh}}
# {{Chú thích sách|en|author=Dorothy Bray|title=Western Apache-English dictionary: A community-generated bilingual dictionary|publisher=Bilingual Press|year=1998|page=[https://archive.org/details/westernapacheeng00whit/page/232 232]|isbn=978-0-9275347-9-6|location=Tempe, Ariz.}}


{{-non-}}
{{-non-}}
Dòng 41: Dòng 41:
* Chữ in hoa [[Ǫ#Tiếng_Denesuline|Ǫ]]
* Chữ in hoa [[Ǫ#Tiếng_Denesuline|Ǫ]]
{{-ref-}}
{{-ref-}}
# {{Chú thích sách|title=[http://www.ssdec.nt.ca/ablang/ablanguage/chiptionary/Chipewyan_Dictionary.pdf Chipewyan Dictionary]|publisher=South Slave Divisional Education Council|year=2012|page=41|isbn=978-0-9878616-0-3|author=Creating Futures|language=tiếng Anh}}
# {{Chú thích sách|en|title=[http://www.ssdec.nt.ca/ablang/ablanguage/chiptionary/Chipewyan_Dictionary.pdf Chipewyan Dictionary]|publisher=South Slave Divisional Education Council|year=2012|page=41|isbn=978-0-9878616-0-3|author=Creating Futures}}


{{-dgr-}}
{{-dgr-}}

Phiên bản lúc 17:20, ngày 12 tháng 5 năm 2024

Chữ Latinh


ǫ U+01EB, ǫ
LATIN SMALL LETTER O WITH OGONEK
Composition:o [U+006F] + ◌̨ [U+0328]
Ǫ
[U+01EA]
Latin Extended-B Ǭ
[U+01EC]

Mô tả

ǫ (chữ hoa Ǫ)

Xem thêm

Tiếng Apache Tây

Cách phát âm

Chữ cái

ǫ

  1. Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Apache.
    chʼishǫǫgichim kền kền

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo

  1. Dorothy Bray (1998) Western Apache-English dictionary: A community-generated bilingual dictionary, Tempe, Ariz.: Bilingual Press, →ISBN, tr. 232

Tiếng Bắc Âu cổ

Cách phát âm

Chữ cái

ǫ

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Âu cổ.[1]
    ǫlrượu bia

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo

  1. Fyrsta Málfrœðiritgerðin (bằng tiếng Bắc Âu cổ), 2004

Tiếng Denesuline

Cách phát âm

Chữ cái

ǫ

  1. Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
    yáhtǫhươu nhảy

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo

  1. Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary, South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 41

Tiếng Dogrib

Cách phát âm

Mô tả

ǫ

  1. Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường bộ chữ Latinh tiếng Dogrib.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo

  1. Dogrib Divisional Board of Education (1996) Tłı̨chǫ Yatıì Enı̨htł’è - A Dogrib Dictionary, tr. 98

Tiếng Navajo

Cách phát âm

Chữ cái

ǫ

  1. Chữ cái thứ 46 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Navajo.
    ǫǫbǫʼiichim đầu rìu

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo

  1. Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86

Tiếng Övdal

Mô tả

ǫ

  1. Chữ cái ǫ (viết thường) không nằm trong bảng chữ cái Latinh chính thức của tiếng Övdal nhưng vẫn xuất hiện trong văn bản.
    trettǫsố 13

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo

Tiếng Polabia

Cách phát âm

Chữ cái

ǫ

  1. Chữ cái thứ 34 trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, dạng viết thường.
    sjǫngày lễ

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo

  1. Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 132