Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ǫ”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n #chuyển_đổi_bản_mẫu Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
* Chữ in hoa [[Ǫ#Tiếng_Apache_Tây|Ǫ]] |
* Chữ in hoa [[Ǫ#Tiếng_Apache_Tây|Ǫ]] |
||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
# {{Chú thích sách|author=Dorothy Bray|title=Western Apache-English dictionary: A community-generated bilingual dictionary|publisher=Bilingual Press|year=1998|page=[https://archive.org/details/westernapacheeng00whit/page/232 232]|isbn=978-0-9275347-9-6|location=Tempe, Ariz. |
# {{Chú thích sách|en|author=Dorothy Bray|title=Western Apache-English dictionary: A community-generated bilingual dictionary|publisher=Bilingual Press|year=1998|page=[https://archive.org/details/westernapacheeng00whit/page/232 232]|isbn=978-0-9275347-9-6|location=Tempe, Ariz.}} |
||
{{-non-}} |
{{-non-}} |
||
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
* Chữ in hoa [[Ǫ#Tiếng_Denesuline|Ǫ]] |
* Chữ in hoa [[Ǫ#Tiếng_Denesuline|Ǫ]] |
||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
# {{Chú thích sách|title=[http://www.ssdec.nt.ca/ablang/ablanguage/chiptionary/Chipewyan_Dictionary.pdf Chipewyan Dictionary]|publisher=South Slave Divisional Education Council|year=2012|page=41|isbn=978-0-9878616-0-3|author=Creating Futures |
# {{Chú thích sách|en|title=[http://www.ssdec.nt.ca/ablang/ablanguage/chiptionary/Chipewyan_Dictionary.pdf Chipewyan Dictionary]|publisher=South Slave Divisional Education Council|year=2012|page=41|isbn=978-0-9878616-0-3|author=Creating Futures}} |
||
{{-dgr-}} |
{{-dgr-}} |
Phiên bản lúc 17:20, ngày 12 tháng 5 năm 2024
Chữ Latinh
|
Mô tả
ǫ (chữ hoa Ǫ)
Xem thêm
- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Letters using ogonek sign): Ąą Ęę Įį Ǫǫ Ųų
Tiếng Apache Tây
Cách phát âm
Chữ cái
ǫ
- Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Apache.
- chʼishǫǫgi ― chim kền kền
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
- Dorothy Bray (1998) Western Apache-English dictionary: A community-generated bilingual dictionary, Tempe, Ariz.: Bilingual Press, →ISBN, tr. 232
Tiếng Bắc Âu cổ
Cách phát âm
Chữ cái
ǫ
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
- ▲ Fyrsta Málfrœðiritgerðin (bằng tiếng Bắc Âu cổ), 2004
Tiếng Denesuline
Cách phát âm
Chữ cái
ǫ
- Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
- yáhtǫ ― hươu nhảy
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
- Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary, South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 41
Tiếng Dogrib
Cách phát âm
Mô tả
ǫ
- Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường bộ chữ Latinh tiếng Dogrib.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
- Dogrib Divisional Board of Education (1996) Tłı̨chǫ Yatıì Enı̨htł’è - A Dogrib Dictionary, tr. 98
Tiếng Navajo
Cách phát âm
- IPA: /õ/
Chữ cái
ǫ
- Chữ cái thứ 46 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Navajo.
- ǫǫbǫʼii ― chim đầu rìu
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
- Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86
Tiếng Övdal
Mô tả
ǫ
- Chữ cái ǫ (viết thường) không nằm trong bảng chữ cái Latinh chính thức của tiếng Övdal nhưng vẫn xuất hiện trong văn bản.
- trettǫ ― số 13
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
- Förslag till en enhetlig stavning för älvdalska (bằng tiếng Thụy Điển), 2005-03-16
Tiếng Polabia
Cách phát âm
Chữ cái
ǫ
- Chữ cái thứ 34 trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, ở dạng viết thường.
- sjǫtü ― ngày lễ
Đồng nghĩa
- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 132
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Character boxes with images
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-B
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Apache Tây
- Mục từ Western Apache có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Western Apache có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Âu cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Denesuline
- Mục từ Chipewyan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Chipewyan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dogrib
- Mục từ Dogrib có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Navajo
- Mục từ tiếng Navajo có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Navajo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Övdal
- Định nghĩa mục từ Elfdalian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Polabia
- Mục từ tiếng Polabia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Polabia có ví dụ cách sử dụng