Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fear”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: sv:fear
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +lo:fear
Dòng 58: Dòng 58:
[[ko:fear]]
[[ko:fear]]
[[ku:fear]]
[[ku:fear]]
[[lo:fear]]
[[lt:fear]]
[[lt:fear]]
[[nl:fear]]
[[nl:fear]]

Phiên bản lúc 03:55, ngày 19 tháng 3 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

fear /ˈfɪr/

  1. Sự sợ, sự sợ hãi.
    to be in fear — sợ
  2. Sự kinh sợ.
    the of fear God — sự kính sợ Chúa
  3. Sự lo ngại; sự e ngại.
    in fear of one's life — lo ngại cho tính mệnh của mình
    for fear of — lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng

Thành ngữ

  • no fear: Không lo, không chắc đâu.

Động từ

fear /ˈfɪr/

  1. Sợ.
    he fears nothing — hắn ta không sợ cái gì cả
    we fear the worst — chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra
  2. Lo, lo ngại, e ngại.
    never fear — đừng sợ; đừng ngại
  3. Kính sợ.
    to fear God — kính sợ Chúa

Chia động từ

Tham khảo