Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ателье”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm az:ателье |
|||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
||
[[az:ателье]] |
|||
[[en:ателье]] |
[[en:ателье]] |
||
[[fi:ателье]] |
[[fi:ателье]] |
Phiên bản lúc 07:05, ngày 4 tháng 4 năm 2016
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của ателье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | atel'é |
khoa học | atel'e |
Anh | atele |
Đức | atele |
Việt | atele |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
{{rus-noun-n-1a|root=атель}} ателье gt (нескл.)
- Xưởng; (художника) xưởng vẽ; (скульптора) xưởng điêu khắc; (фотографа) xưởng ảnh, hiệu [nhiếp] ảnh.
- (швейная мастерская) hiệu may.
- ателье мод — hiệu may y phục thời trang
Tham khảo
- "ателье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)