Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ателье”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm az:ателье
Dòng 14: Dòng 14:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]


[[az:ателье]]
[[en:ателье]]
[[en:ателье]]
[[fi:ателье]]
[[fi:ателье]]

Phiên bản lúc 07:05, ngày 4 tháng 4 năm 2016

Tiếng Nga

Chuyển tự

Danh từ

{{rus-noun-n-1a|root=атель}} ателье gt (нескл.)

  1. Xưởng; (художника) xưởng vẽ; (скульптора) xưởng điêu khắc; (фотографа) xưởng ảnh, hiệu [nhiếp] ảnh.
  2. (швейная мастерская) hiệu may.
    ателье мод — hiệu may y phục thời trang

Tham khảo