Khác biệt giữa bản sửa đổi của “solennel”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:solennel |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
||
[[chr:solennel]] |
|||
[[de:solennel]] |
|||
[[el:solennel]] |
|||
[[en:solennel]] |
|||
[[eo:solennel]] |
|||
[[et:solennel]] |
|||
[[fi:solennel]] |
|||
[[fr:solennel]] |
|||
[[hu:solennel]] |
|||
[[id:solennel]] |
|||
[[io:solennel]] |
|||
[[ko:solennel]] |
|||
[[pl:solennel]] |
|||
[[pt:solennel]] |
Bản mới nhất lúc 19:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.la.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | solennel /sɔ.la.nɛl/ |
solennels /sɔ.la.nɛl/ |
Giống cái | solennelle /sɔ.la.nɛl/ |
solennelles /sɔ.la.nɛl/ |
solennel /sɔ.la.nɛl/
- Long trọng, trọng thể.
- Fête solennelle — lễ long trọng
- Trang trọng, trịnh trọng.
- Air solennel — (nghĩa xấu) vẻ trịnh trọng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "solennel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)