Khác biệt giữa bản sửa đổi của “stimulating”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm el:stimulating |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[de:stimulating]] |
|||
[[el:stimulating]] |
|||
[[en:stimulating]] |
|||
[[fi:stimulating]] |
|||
[[fr:stimulating]] |
|||
[[hu:stimulating]] |
|||
[[ja:stimulating]] |
|||
[[kn:stimulating]] |
|||
[[ku:stimulating]] |
|||
[[ml:stimulating]] |
|||
[[my:stimulating]] |
|||
[[oc:stimulating]] |
|||
[[simple:stimulating]] |
|||
[[ta:stimulating]] |
|||
[[te:stimulating]] |
|||
[[zh:stimulating]] |
Phiên bản lúc 21:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˌleɪ.tiɳ/
Động từ
stimulating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stimulate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
stimulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
stimulating /.ˌleɪ.tiɳ/
Tham khảo
- "stimulating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)