Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ателье”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm az:ателье
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 13: Dòng 13:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]

[[az:ателье]]
[[en:ателье]]
[[fi:ателье]]
[[fr:ателье]]
[[io:ателье]]
[[mg:ателье]]
[[pl:ателье]]
[[ru:ателье]]
[[uz:ателье]]
[[zh:ателье]]

Bản mới nhất lúc 12:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-1a|root=атель}} ателье gt (нескл.)

  1. Xưởng; (художника) xưởng vẽ; (скульптора) xưởng điêu khắc; (фотографа) xưởng ảnh, hiệu [nhiếp] ảnh.
  2. (швейная мастерская) hiệu may.
    ателье мод — hiệu may y phục thời trang

Tham khảo

[sửa]