Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “standard”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: id:standard, ko:standard
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: hợp nhất những định nghĩa bị PiedBot cắt ra từng dấu chấm phẩy
Dòng 15: Dòng 15:
# [[chất lượng|Chất lượng]] [[trung bình]].
# [[chất lượng|Chất lượng]] [[trung bình]].
#: ''work of an indifferent '''standard''''' — công việc chất lượng xoàng
#: ''work of an indifferent '''standard''''' — công việc chất lượng xoàng
# [[lớp học|Lớp học]] (ở các trường cấp hai)
# [[lớp học|Lớp học]] (ở các trường cấp hai); [[hạng]], [[thứ]] (ở trường cấp một).
# [[hạng]], [[thứ]] (ở trường cấp một).
# [[bản vị|Bản vị]] (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ).
# [[bản vị|Bản vị]] (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ).
#: ''gold '''standard''''' — bản vị vàng
#: ''gold '''standard''''' — bản vị vàng

Phiên bản lúc 09:30, ngày 7 tháng 6 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈstæn.dɜːd/

Danh từ

standard /ˈstæn.dɜːd/

  1. Cờ hiệu, cờ (đen & bóng).
    to raise the standard of solidarity — giương ngọn cờ đoàn kết
  2. (Thực vật học) Cánh cờ (của hoa đậu... ).
  3. Tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu.
    standard meter — mét tiêu chuẩn
  4. Trình độ, mức.
    to come up to the standard — đạt trình độ
    standard of living — mức sống
  5. Chất lượng trung bình.
    work of an indifferent standard — công việc chất lượng xoàng
  6. Lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một).
  7. Bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ).
    gold standard — bản vị vàng
  8. Chân, cột (đèn).
  9. Cây mọc đứng.
  10. Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /stɑ̃.daʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
standard
/stɑ̃.daʁ/
standards
/stɑ̃.daʁ/

standard /stɑ̃.daʁ/

  1. Tiêu chuẩn.
  2. Tổng đài (điện thoại).
    standard de vie — mức sống

Tính từ

standard /stɑ̃.daʁ/

  1. (Đúng) Tiêu chuẩn.
    Lait standard — sữa đúng tiêu chuẩn
  2. (Theo) Khuôn sáo.
    Sourire standard — nụ cười khuôn sáo

Tham khảo