Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “reporter”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/rɪ.ˈpɔr.tɜː/}}

{{-noun-}}
'''reporter''' {{IPA|/rɪ.ˈpɔr.tɜː/}}
# [[người|Người]] [[báo cáo]].
# [[phóng viên|Phóng viên]] [[nhà báo]].

{{-ref-}}
{{R:FVDP}}

{{-fra-}}
{{-fra-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
Dòng 15: Dòng 27:
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}


[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]

[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[en:reporter]]
[[es:reporter]]
[[et:reporter]]
[[fr:reporter]]
[[pl:reporter]]


[[en:reporter]]
[[en:reporter]]

Phiên bản lúc 12:57, ngày 19 tháng 7 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /rɪ.ˈpɔr.tɜː/

Danh từ

reporter /rɪ.ˈpɔr.tɜː/

  1. Người báo cáo.
  2. Phóng viên nhà báo.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /ʁə.pɔʁ.tɛʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
reporter
/ʁə.pɔʁ.tɛʁ/
reporters
/ʁə.pɔʁ.tɛʁ/

reporter /ʁə.pɔʁ.tɛʁ/

  1. Phóng viên.
    Un reporter consciencieux — một phóng viên có lương tâm
    reporter photographique — phóng viên ảnh

Tham khảo