Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tiếng Toto. চীওয়া ― 𞊚𞊡𞊜𞊭 ― cắn (Chữ Bengal tiếng Toto) অ, আ, ই, ইঽ, উ, উই, উইঽ, এ, এঽ, এ়, এ়ঽ, ঐ়, ও, এং, এ়য়, ক, গ, ঙ, চ, জ, ত, দ, ন, প, ব, ম, র…
    33 kB (2.209 từ) - 16:12, ngày 8 tháng 6 năm 2024
  • Bengal tiếng Toto. দিন ― 𞊓𞊡𞊗 ― ngày (Chữ Bengal tiếng Toto) অ, আ, ই, ইঽ, উ, উই, উইঽ, এ, এঽ, এ়, এ়ঽ, ঐ়, ও, এং, এ়য়, ক, গ, ঙ, চ, জ, ত, দ, ন, প, ব, ম, র…
    36 kB (2.398 từ) - 16:23, ngày 5 tháng 7 năm 2024
  • Bengal tiếng Toto. কুই ― 𞊔𞊣 ― chó (Chữ Bengal tiếng Toto) অ, আ, ই, ইঽ, উ, উই, উইঽ, এ, এঽ, এ়, এ়ঽ, ঐ়, ও, এং, এ়য়, ক, গ, ঙ, চ, জ, ত, দ, ন, প, ব, ম, র…
    41 kB (3.451 từ) - 16:09, ngày 15 tháng 9 năm 2024
  • Toto. হাতি ― 𞊞𞊭𞊒𞊡 ― chợ, tuần (Chữ Bengal tiếng Toto) অ, আ, ই, ইঽ, উ, উই, উইঽ, এ, এঽ, এ়, এ়ঽ, ঐ়, ও, এং, এ়য়, ক, গ, ঙ, চ, জ, ত, দ, ন, প, ব, ম, র…
    42 kB (3.671 từ) - 16:16, ngày 8 tháng 8 năm 2024