Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Điển: Sydkorea Tiếng Triều Tiên: 남한 (Namhan, 南韓, Nam Hàn), 남조선 (Namjoseon, 南朝鮮, Nam Triều Tiên), 한국 (Hanguk, 韓國, Hàn Quốc), 대한민국 (Daehanminguk, 大韓民國, Đại…
    4 kB (444 từ) - 13:15, ngày 9 tháng 6 năm 2024