Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • phỉ 簰: bài 俳: bài, bồi, bái : bài 陴: bài, bệ, tỳ, tì, bì 𥴖: bài 篹: bài, soạn, toán 擺: bài, bãi 迫: bài, bách 俳: bài : bài 牌: bài 陴: bài, bì (trợ giúp…
    3 kB (403 từ) - 14:52, ngày 1 tháng 3 năm 2023
  • phi, phơi 𤇨: phơi 披: phơ, phê, phi, phai, phơi 𤊬: phơi 𣆏: phơi 𣈓: phơi : bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 㫵: phơi 抷: phơ, phơi…
    1 kB (161 từ) - 05:10, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • viết từ này trong chữ Nôm 俳: bầy, bấy, bài, bồi 悲: bi, bay, bầy, bây, bấy : bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𠍣: bầy 皮: bề, bì,…
    1 kB (158 từ) - 01:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm : bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𠼕: vời, bày Các từ có cách…
    1 kB (204 từ) - 00:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • 渭: vị, vợi, vây, vời, vấy 󰊏: vời 󰆮: vời, vơ, vay 𡻓: vợi, vời, vòi, vọi : bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𠼕: vời, bày 潙: vờ…
    968 byte (145 từ) - 21:38, ngày 21 tháng 11 năm 2018
  • Phiên âm từ chữ Hán 安排. Trong đó: 安 (“an”: yên); (“bài”: xếp đặt, bày). Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự An Bài an bài Đã sắp đặt sẵn, xếp đặt…
    687 byte (97 từ) - 09:48, ngày 19 tháng 11 năm 2021
  • bãi, bài, bởi, bới, bẫy, bẩy 捭: bách, bãi, bới 𢱎: bời, bới 㗑: vái, bới : bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𤳷: bởi, bới 擺: bãi…
    2 kB (224 từ) - 01:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bơ, vài, và, vừa 𠄧: vài, và 𠄩: hai, vài, hơi 󰓨: vài, và 𢁍: vài, và, va : bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𠄽: vài 𢽼: vài, và…
    971 byte (176 từ) - 10:43, ngày 28 tháng 5 năm 2023
  • chữ Nôm 𠱀: phờ, bề, vừa 箆: bề 佊: bề, bỉ, bè 錍: bề, ty 篦: bề, bí, xế 椑: bề : bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 螕: bề 蓖: bề, xế 鼙:…
    2 kB (304 từ) - 01:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 󰄁: bay 𩈂: bay : bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𠖤: bay 𠎩: bay, bây…
    5 kB (540 từ) - 05:06, ngày 14 tháng 9 năm 2024
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).…
    28 byte (19 từ) - 04:45, ngày 19 tháng 9 năm 2024
  • IPA(ghi chú): [ʔaw˦˥] au (㓜) lấy. au chèn ― lấy tiền au căn ― lấy nhau 㓜𦙦俙麻對倍 ― Au săm hây mà pài đuổi vậu ― Đem tấm lòng của ta ra phơi bày với họ. au…
    2 kB (285 từ) - 04:13, ngày 19 tháng 2 năm 2024
  • wind and showers, how many are the fallen flowers! (Quảng Châu) đêm muộn. 我呢晚晚都好夜先返屋企。 [Cantonese, phồn. và giản.] ngo5 ni1 paai4 maan5 maan5 dou1 hou2…
    20 kB (3.178 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024