Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “排”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- phỉ 簰: bài 俳: bài, bồi, bái 排: bài 陴: bài, bệ, tỳ, tì, bì 𥴖: bài 篹: bài, soạn, toán 擺: bài, bãi 迫: bài, bách 俳: bài 排: bài 牌: bài 陴: bài, bì (trợ giúp…3 kB (403 từ) - 14:52, ngày 1 tháng 3 năm 2023
- phi, phơi 𤇨: phơi 披: phơ, phê, phi, phai, phơi 𤊬: phơi 𣆏: phơi 𣈓: phơi 排: bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 㫵: phơi 抷: phơ, phơi…1 kB (161 từ) - 05:10, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- viết từ này trong chữ Nôm 俳: bầy, bấy, bài, bồi 悲: bi, bay, bầy, bây, bấy 排: bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𠍣: bầy 皮: bề, bì,…1 kB (158 từ) - 01:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 排: bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𠼕: vời, bày Các từ có cách…1 kB (204 từ) - 00:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- 渭: vị, vợi, vây, vời, vấy : vời : vời, vơ, vay 𡻓: vợi, vời, vòi, vọi 排: bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𠼕: vời, bày 潙: vờ…968 byte (145 từ) - 21:38, ngày 21 tháng 11 năm 2018
- Phiên âm từ chữ Hán 安排. Trong đó: 安 (“an”: yên); 排 (“bài”: xếp đặt, bày). Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự An Bài an bài Đã sắp đặt sẵn, xếp đặt…687 byte (97 từ) - 09:48, ngày 19 tháng 11 năm 2021
- bãi, bài, bởi, bới, bẫy, bẩy 捭: bách, bãi, bới 𢱎: bời, bới 㗑: vái, bới 排: bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𤳷: bởi, bới 擺: bãi…2 kB (224 từ) - 01:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- bơ, vài, và, vừa 𠄧: vài, và 𠄩: hai, vài, hơi : vài, và 𢁍: vài, và, va 排: bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𠄽: vài 𢽼: vài, và…971 byte (176 từ) - 10:43, ngày 28 tháng 5 năm 2023
- chữ Nôm 𠱀: phờ, bề, vừa 箆: bề 佊: bề, bỉ, bè 錍: bề, ty 篦: bề, bí, xế 椑: bề 排: bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 螕: bề 蓖: bề, xế 鼙:…2 kB (304 từ) - 01:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm : bay 𩈂: bay 排: bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới 𠖤: bay 𠎩: bay, bây…5 kB (540 từ) - 05:06, ngày 14 tháng 9 năm 2024
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).…28 byte (19 từ) - 04:45, ngày 19 tháng 9 năm 2024
- IPA(ghi chú): [ʔaw˦˥] au (㓜) lấy. au chèn ― lấy tiền au căn ― lấy nhau 㓜𦙦俙麻排對倍 ― Au săm hây mà pài đuổi vậu ― Đem tấm lòng của ta ra phơi bày với họ. au…2 kB (285 từ) - 04:13, ngày 19 tháng 2 năm 2024
- wind and showers, how many are the fallen flowers! (Quảng Châu) đêm muộn. 我呢排晚晚都好夜先返屋企。 [Cantonese, phồn. và giản.] ngo5 ni1 paai4 maan5 maan5 dou1 hou2…20 kB (3.178 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024