Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • dũng lược Dũng cảm và nhiều mưu lược. Tiếng Trung Quốc: 勇
    235 byte (13 từ) - 06:09, ngày 25 tháng 11 năm 2018
  • “lược” 剠: lược, kinh, kình 撂: lược : lược 畧: lược 掠: lược, kinh 㗉: lược, trứu 鋝: lược, luyệt, loát 㨼: lược 掠: lược 撂: lược : lược (trợ giúp hiển thị và nhập…
    1 kB (155 từ) - 13:43, ngày 16 tháng 4 năm 2023
  • 王猛: Vương Mãnh Vương Mãnh Tể tướng của nhà Tần (325–375), tự là Cảnh Lược (景), người quận Bắc Hải, thuộc tỉnh Sơn Đông, người dân tộc Hán. người mò rận…
    458 byte (66 từ) - 06:13, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 櫡: trước 着: trước, trứ 𨎠: trước : lược, trước 畧: lượt, lược, trước 𠓀: trước 𠠩: trước 斮: trước, trác 卓: giạt…
    1 kB (193 từ) - 00:05, ngày 24 tháng 1 năm 2022
  • 七寶花 七寶茶 七寶莊嚴 七寶蓮池 七寶車 七寶輦 七寶輿 七寶鞭 七寶高車 七尺 七尺軀 七屬 七州 七巧圖 七巧板 七市 七年之癢 七廟 七廟 七弦 七弦琴 七張八嘴 七彎八拐 七彩 七彩繽紛 七律 七德 七德舞 七志 七思八想 七情 七情六慾 七情六欲 七慌八亂 七戎 七成八脈 七手八腳…
    9 kB (740 từ) - 12:03, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • [U+F976] CJK Compatibility Ideographs 兩 → [U+F978]…
    524 byte (63 từ) - 05:06, ngày 24 tháng 12 năm 2021