stimulating
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˌleɪ.tiɳ/
Động từ
stimulating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stimulate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
stimulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
stimulating /.ˌleɪ.tiɳ/
Tham khảo
- "stimulating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)