Bước tới nội dung

ателье

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:05, ngày 4 tháng 4 năm 2016 (Bot: Thêm az:ателье). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Nga

Chuyển tự

Danh từ

{{rus-noun-n-1a|root=атель}} ателье gt (нескл.)

  1. Xưởng; (художника) xưởng vẽ; (скульптора) xưởng điêu khắc; (фотографа) xưởng ảnh, hiệu [nhiếp] ảnh.
  2. (швейная мастерская) hiệu may.
    ателье мод — hiệu may y phục thời trang

Tham khảo