Bước tới nội dung

agreeable

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 15:58, ngày 5 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈɡri.ə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

agreeable /ə.ˈɡri.ə.bəl/

  1. Dễ chịu, dễ thương.
    agreeable weather — thời tiết dễ chịu
    agreeable voice — giọng dễ thương
  2. Vừa ý, thú, khoái.
  3. (Thông tục) Vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý.
    to be agreeable to someone's proposal — sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai
  4. Agreeable to hợp với, thích hợp với.
    to be agreeable to the taste — hợp với với sở thích

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]