Bước tới nội dung

inhumain

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ny.mɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inhumain
/i.ny.mɛ̃/
inhumains
/i.ny.mɛ̃/
Giống cái inhumaine
/i.ny.mɛn/
inhumaines
/i.ny.mɛn/

inhumain /i.ny.mɛ̃/

  1. (Văn học) Vô nhân đạo.
    Un cœur inhumain — một trái tim vô nhân đạo
    Action inhumaine — hành động vô nhân đạo
  2. Thiếu tính người.
  3. (Thân mật) Khó ve vãn, vô tình.
    Une femme inhumaine — một người phụ nữ khó ve vãn

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inhumain
/i.ny.mɛ̃/
inhumains
/i.ny.mɛ̃/

inhumain gc /i.ny.mɛ̃/

  1. Người phụ nữ khó ve vãn, người phụ nữ vô tình.

Tham khảo

[sửa]