kry
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kry |
Hiện tại chỉ ngôi | kryr |
Quá khứ | krydde |
Động tính từ quá khứ | krydd |
Động tính từ hiện tại | — |
kry
- Nhung nhúc, lúc nhúc như kiến.
- Det kryr av fisk i havet.
Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kry |
gt | kry | |
Số nhiều | kry, krye | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kry
- Hãnh diện, kiêu hãnh, kiêu căng.
- Gutten er kry av den nye fotballen sin.
- kry som en hane — Kiêu hãnh quá lố.
Tham khảo
[sửa]- "kry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)