Bước tới nội dung

malgré

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 12:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mal.ɡʁe/

Giới từ

[sửa]

malgré /mal.ɡʁe/

  1. , mặc dù.
    Partir malgré la pluie — ra đi mặc dù trời mưa
  2. Mặc dù không muốn.
    Il est parti malgré son père — nó ra đi mặc dù cha nó không muốn
    malgré que — mặc dù, dù rằng
    malgré tout — dù sao

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]