Bước tới nội dung

solennel

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 19:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.la.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực solennel
/sɔ.la.nɛl/
solennels
/sɔ.la.nɛl/
Giống cái solennelle
/sɔ.la.nɛl/
solennelles
/sɔ.la.nɛl/

solennel /sɔ.la.nɛl/

  1. Long trọng, trọng thể.
    Fête solennelle — lễ long trọng
  2. Trang trọng, trịnh trọng.
    Air solennel — (nghĩa xấu) vẻ trịnh trọng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]