Bước tới nội dung

thánh giá

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 01:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˥ zaː˧˥tʰa̰n˩˧ ja̰ː˩˧tʰan˧˥ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˩˩ ɟaː˩˩tʰa̰jŋ˩˧ ɟa̰ː˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thánh giá

  1. Giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự hi sinhđạo của Giê-su.
    Cây thánh giá.
  2. (Ít dùng) Xe vua đi thời phong kiến; xa giá.

Tham khảo

[sửa]