ателье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ателье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | atel'é |
khoa học | atel'e |
Anh | atele |
Đức | atele |
Việt | atele |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1a|root=атель}} ателье gt (нескл.)
- Xưởng; (художника) xưởng vẽ; (скульптора) xưởng điêu khắc; (фотографа) xưởng ảnh, hiệu [nhiếp] ảnh.
- (швейная мастерская) hiệu may.
- ателье мод — hiệu may y phục thời trang
Tham khảo
[sửa]- "ателье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)