Bước tới nội dung

банк

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 12:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

банк

  1. Ngân hàng, nhà băng.
    государственный банк — Ngân hàng quốc gia
    учётный банк — ngân hàng triết khấu
    карт. — tiền đặt cửa
    держать банк — đặt cửa

Tham khảo

[sửa]