Bước tới nội dung

dad

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:35, ngày 20 tháng 6 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dad /ˈdæd/

  1. (Thông tục) Ba, cha, bố, thầy.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Dabarre

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dad

  1. người.

Tiếng Đông Yugur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dad

  1. gỉ sét.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Somali

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dad

  1. người.