Bước tới nội dung

standard

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Tildebot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:33, ngày 8 tháng 7 năm 2007 (Bot của Mxn: trình độ → trình độ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈstæn.dɜːd/

Danh từ

standard /ˈstæn.dɜːd/

  1. Cờ hiệu, cờ (đen & bóng).
    to raise the standard of solidarity — giương ngọn cờ đoàn kết
  2. (Thực vật học) Cánh cờ (của hoa đậu... ).
  3. Tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu.
    standard meter — mét tiêu chuẩn
  4. Trình độ, mức.
    to come up to the standard — đạt trình độ
    standard of living — mức sống
  5. Chất lượng trung bình.
    work of an indifferent standard — công việc chất lượng xoàng
  6. Lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một).
  7. Bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ).
    gold standard — bản vị vàng
  8. Chân, cột (đèn).
  9. Cây mọc đứng.
  10. Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /stɑ̃.daʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
standard
/stɑ̃.daʁ/
standards
/stɑ̃.daʁ/

standard /stɑ̃.daʁ/

  1. Tiêu chuẩn.
  2. Tổng đài (điện thoại).
    standard de vie — mức sống

Tính từ

standard /stɑ̃.daʁ/

  1. (Đúng) Tiêu chuẩn.
    Lait standard — sữa đúng tiêu chuẩn
  2. (Theo) Khuôn sáo.
    Sourire standard — nụ cười khuôn sáo

Tham khảo