reporter
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /rɪ.ˈpɔr.tɜː/
Danh từ
reporter /rɪ.ˈpɔr.tɜː/
Tham khảo
- "reporter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ʁə.pɔʁ.tɛʁ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
reporter /ʁə.pɔʁ.tɛʁ/ |
reporters /ʁə.pɔʁ.tɛʁ/ |
reporter gđ /ʁə.pɔʁ.tɛʁ/
- Phóng viên.
- Un reporter consciencieux — một phóng viên có lương tâm
- reporter photographique — phóng viên ảnh
Tham khảo
- "reporter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)