Bước tới nội dung

reporter

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do PiedBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 12:57, ngày 19 tháng 7 năm 2006 (Wikipedia python library). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /rɪ.ˈpɔr.tɜː/

Danh từ

reporter /rɪ.ˈpɔr.tɜː/

  1. Người báo cáo.
  2. Phóng viên nhà báo.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /ʁə.pɔʁ.tɛʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
reporter
/ʁə.pɔʁ.tɛʁ/
reporters
/ʁə.pɔʁ.tɛʁ/

reporter /ʁə.pɔʁ.tɛʁ/

  1. Phóng viên.
    Un reporter consciencieux — một phóng viên có lương tâm
    reporter photographique — phóng viên ảnh

Tham khảo