Bước tới nội dung

Bắc Triều Tiên

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓak˧˥ ʨiə̤w˨˩ tiən˧˧ɓa̰k˩˧ tʂiəw˧˧ tiəŋ˧˥ɓak˧˥ tʂiəw˨˩ tiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓak˩˩ tʂiəw˧˧ tiən˧˥ɓa̰k˩˧ tʂiəw˧˧ tiən˧˥˧

Danh từ riêng

Bắc Triều Tiên

  1. Xem Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

Dịch