Bước tới nội dung

comedian

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /kə.ˈmi.di.ən/

Danh từ

comedian /kə.ˈmi.di.ən/

  1. Diễn viên hài kịch; người đóng hài kịch.
  2. Nhà soạn hài kịch.

Tham khảo