Bước tới nội dung

cuit

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực cuit
/kɥi/
cuits
/kɥi/
Giống cái cuite
/kɥit/
cuites
/kɥit/

cuit /kɥi/

  1. Nấu, chín, nấu chín.
    Aliments cuits à point — thức ăn chín tới
  2. Nung.
    Terre cuite — đất nung
  3. (Nghĩa bóng) Hỏng, sạt nghiệp.
    Il n'en réchappera pas, il est cuit — nó không thoát khỏi được tình trạng đó, nó sạt nghiệp rồi
  4. (Hội họa) Ấm.
    Ton cuit — sắc ấm
    avoir son pain cuit — đủ ăn
    c’est du tout cuit — (thân mật) chắc chắn là thành công rồi
    cuit et recuit — (thân mật) dạn dày

Tham khảo