Bước tới nội dung

register

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈrɛ.dʒə.stɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

register (số nhiều registers)

  1. Sổ, sổ sách, sổ bộ, danh sách, cơ sở dữ liệu.
    a register of birth — sổ khai sinh
  2. Máy ghi công , đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...).
    a cash register — máy tính tiền (ở tiệm ăn...)
  3. (Âm nhạc) Khoảng âm.
  4. (Máy tính) Thanh ghi.
    general-purpose register — thanh ghi chung
  5. (In ấn) Sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy.
    in register — sắp chữ cân
    out of register — sắp chữ không cân
  6. Van, cửa điều tiết, cửa (lò cao...).

Động từ

register /ˈrɛ.dʒə.stɜː/

  1. Ghi vào sổ, vào sổ; đăng ký, ghi danh.
    to register a name — ghi tên vào sổ
    to register luggage — vào sổ các hành lý
    to register oneself — ghi tên vào danh sách cử tri
  2. (Nghĩa bóng) Ghi trong tâm trí.
  3. Gửi bảo đảm.
    to register a letter — gửi bảo đảm một bức thư
  4. Chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...).
    the thermometer registered 30°C — cái đo nhiệt chỉ 30°C
  5. (Điện ảnh) Lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ).
    his face registered surprise — nét mặt anh ta biểu lộ sự ngạc nhiên
  6. (In ấn) Cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy).

Chia động từ

Tham khảo