Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Đa ngữ
Hiện/ẩn mục
Đa ngữ
1.1
Ký tự
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Từ liên hệ
Đóng mở mục lục
☾
157 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
አማርኛ
Aragonés
Ænglisc
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Bikol Central
Беларуская
Български
Banjar
বাংলা
Brezhoneg
Bosanski
Català
ᏣᎳᎩ
Corsu
Čeština
Kaszëbsczi
Cymraeg
Dansk
Zazaki
ދިވެހިބަސް
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Føroyskt
Français
Frysk
Gaeilge
Gàidhlig
Galego
Avañe'ẽ
गोंयची कोंकणी / Gõychi Konknni
Gungbe
Gaelg
Hausa
עברית
हिन्दी
Fiji Hindi
Hrvatski
Hornjoserbsce
Magyar
Հայերեն
Interlingua
Bahasa Indonesia
Interlingue
Igbo
Ido
Íslenska
Italiano
ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ / inuktitut
日本語
La .lojban.
Jawa
Қазақша
Kalaallisut
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Kernowek
Кыргызча
Latina
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lombard
Lingála
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
Minangkabau
Македонски
മലയാളം
Монгол
ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
ဘာသာမန်
मराठी
Bahasa Melayu
Malti
မြန်မာဘာသာ
Dorerin Naoero
Nāhuatl
Plattdüütsch
नेपाली
Li Niha
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Occitan
Oromoo
ଓଡ଼ିଆ
ਪੰਜਾਬੀ
Polski
پنجابی
پښتو
Português
Runa Simi
Română
Armãneashti
Русский
Ikinyarwanda
संस्कृतम्
Sicilianu
سنڌي
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
ၽႃႇသႃႇတႆး
Tacawit
සිංහල
Simple English
Slovenčina
سرائیکی
Slovenščina
Gagana Samoa
Soomaaliga
Shqip
Српски / srpski
SiSwati
Sesotho
Sunda
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
ትግርኛ
Türkmençe
Tagalog
Setswana
Tok Pisin
Türkçe
Xitsonga
Татарча / tatarça
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Volapük
Walon
Wolof
ייִדיש
粵語
中文
閩南語 / Bân-lâm-gú
IsiZulu
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Đa ngữ
[
sửa
]
☾
U+263E
,
☾
LAST QUARTER MOON
←
☽
[U+263D]
Miscellaneous Symbols
☿
→
[U+263F]
Ký tự
[
sửa
]
☾
(
Thiên văn học, chiêm tinh học
) Biểu tượng của
Mặt Trăng
.
(
Thuật giả kim
)
Bạc
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
☽
Từ liên hệ
[
sửa
]
Biểu tượng hành tinh
·
·
·
–
·
–
·
·
·
·
·
·
·
·
·
·
–
·
·
–
·
·
·
·
·
·
·
·
Thể loại
:
Mục từ đa ngữ
Character boxes with images
Khối ký tự Miscellaneous Symbols
Ký tự
Ký tự đa ngữ