Bước tới nội dung

3G

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ɣə̤ː˨˩ɓaː˧˥ ɣəː˧˧ɓaː˧˧ ɣəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ɣəː˧˧ɓaː˧˥˧ ɣəː˧˧

Danh từ

[sửa]

3G

  1. (điện thoại di động) Viết tắt của tiêu chuẩn mạng di động thế hệ thứ 3.
    Cài đặt mạng 3G.