Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: chang tây
Chưa có trang nào có tên “chanh tây”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈə.ɡli/ ugli /ˈə.ɡli/ Loại chanh vùng Tây Ân có đốm xanh và vàng, một giống cây lai giữa bưởi và quít. "ugli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…330 byte (38 từ) - 05:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈkoʊ.li.əs/ coleus /ˈkoʊ.li.əs/ (Thực vật) Cây húng chanh; cây tía tô tây. "coleus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…269 byte (31 từ) - 05:35, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- đới (Citrus paradisi) thuộc chi Cam chanh (Citrus) được trồng để lấy quả. bưởi đắng Tiếng Anh: grapefruit Tiếng Tây Ban Nha: grapefruit gđ, greifrú gđ…726 byte (60 từ) - 01:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /sæŋ.ˈɡri.ə/ sangria /sæŋ.ˈɡri.ə/ (Tiếng tây ban nha) Nước uống (làm bằng rượu vang đỏ pha với nước chanh, hoa quả ). "sangria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…634 byte (65 từ) - 15:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- đen đen thui màu Tiếng Anh: black Tiếng Tây Ban Nha: negro gđ, negra gc mức độ tồi tệ Tiếng Anh: black Tiếng Tây Ban Nha: negro gđ, negra gc "đen", Hồ Ngọc…1 kB (177 từ) - 21:20, ngày 25 tháng 9 năm 2023
- Estonia: kuld Tiếng Faroe: gull Tiếng Phần Lan: kulta Tiếng Pháp: or gđ Tiếng Tây Frisia: goud Tiếng Friuli: aur Tiếng Galicia: ouro Tiếng Gruzia: ოქრო Tiếng…3 kB (475 từ) - 05:12, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- đường. Hảo ỏng môch cốc đá chenh, mà chăng cỏ đường. Muốn uống một ly nước chanh mà không có đường. Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển…5 kB (561 từ) - 08:51, ngày 26 tháng 4 năm 2023
- nước (thể loại Từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha)triều. Nước lên. Ăn nước giếng. Chất lỏng, nói chung. Nước mắt. Nước chè. Chanh nhiều nước. Nước thép đầu tiên. Thuốc nước. Lần, lượt sử dụng nước, thường…7 kB (683 từ) - 12:38, ngày 14 tháng 11 năm 2024
- khiển dự dao động của thanh này. cây ăn quả chanh quất quít bưởi cây ăn quả Tiếng Anh: orange Tiếng Tây Ban Nha: naranja gc cam Được bằng lòng. Đào tiên…3 kB (434 từ) - 06:23, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- tía (thể loại Tiếng Tây Ban Nha tại Tây Ban Nha)nhiều tíos) Người phụ nữ có con trong quan hệ với con cái, giống mẹ, má. ( Tây Ban Nha) Người đàn bà (có thể dùng để xưng hô người lớn tuổi). Bà giáo, cô…2 kB (271 từ) - 21:15, ngày 25 tháng 9 năm 2023
- õbũrũbũr Tiếng Nga: белый (bělyĭ) Tiếng Pháp: blanc gđ, blanche gc Tiếng Tây Ban Nha: blanco gđ, blanca gc Tiếng Seediq: bahagai Tiếng Trung Quốc: 白 (bạch…2 kB (353 từ) - 02:22, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- xanh (thể loại tiếng Tây Tạng terms with redundant transliterations)hay da trời không vẩn mây. Bầu trời xanh thẳm. 1889, Trương Minh Ký, Như Tây nhựt trình[3]: Trời xanh kệch, biển lặn trang, Xa trông cá nược ước bằng…16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- red (thể loại Mục từ tiếng Tây Ban Nha)bị hụt tiền Mắc nợ. ( Ireland, Anh, nấu nướng, thông tục) Nước chanh đỏ, nước chanh pha nước màu đỏ. to go into the red: (Mỹ) Bị hụt tiền. red (Cổ) Quá…6 kB (629 từ) - 12:34, ngày 24 tháng 11 năm 2024
- tây — Dạy làm các thứ ăn trưa như : tỉm-sắm, mần-thắn, mì, phở, cháo, — Dạy làm các thứ bánh mặn, bánh ngọt, mứt, kẹo — Dạy làm các thứ nước chanh, rượu…9 kB (1.068 từ) - 23:33, ngày 3 tháng 10 năm 2023
- dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta. гьад ― had ― cây chanh (Bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь…97 kB (15.723 từ) - 12:16, ngày 14 tháng 10 năm 2024
- viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ. лимон ― limon ― chanh (Bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д…62 kB (10.314 từ) - 16:16, ngày 31 tháng 8 năm 2024
- dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi. ГЪОДА ― ĠODA ― CÂY CHANH Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode'…95 kB (15.562 từ) - 04:16, ngày 11 tháng 9 năm 2024